- Adrian Blake (Thay: Alonzo Engwanda)
46 - Nick Viergever
59 - Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen)
63 - Miliano Jonathans (Thay: Anthony Descotte)
63 - Oscar Fraulo (Thay: Zidane Iqbal)
79
- Junior Kadile (Kiến tạo: Charles-Andreas Brym)
28 - Theo Barbet
35 - Thom Haye
70 - Thomas Robinet
71 - Adi Nalic (Thay: Charles-Andreas Brym)
76 - Alex Balboa (Thay: Thom Haye)
76 - Alex Balboa
83 - James Lawrence (Thay: Junior Kadile)
90 - Marvin Martins (Thay: Theo Barbet)
90 - Ricardo Visus
90+3'
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Almere City FC
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Almere City FC
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Zidane Iqbal (14), Anthony Descotte (19), Victor Jensen (7), Paxten Aaronson (21), Sébastien Haller (91)
Almere City FC (4-2-3-1): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Ricardo Visus (4), Theo Barbet (22), Vasilios Zagaritis (14), Thom Haye (19), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Kornelius Hansen (17), Thomas Robinet (9), Junior Kadile (11), Charles-Andreas Brym (18)
Thay người | |||
46’ | Alonzo Engwanda Adrian Blake | 76’ | Charles-Andreas Brym Adi Nalic |
63’ | Victor Jensen Jens Toornstra | 90’ | Junior Kadile Jamie Lawrence |
63’ | Anthony Descotte Miliano Jonathans | 90’ | Theo Barbet Marvin Martins |
79’ | Zidane Iqbal Oscar Fraulo |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Jonas Wendlinger | ||
Tom de Graaff | Joel Van der Wilt | ||
Kolbeinn Finnsson | Damil Dankerlui | ||
Matisse Didden | Jamie Lawrence | ||
Jens Toornstra | Marvin Martins | ||
David Min | Anas Tahiri | ||
Noah Ohio | Ali Jasim | ||
Adrian Blake | Adi Nalic | ||
Miliano Jonathans | Axel Bandeira | ||
Oscar Fraulo | Tim Receveur | ||
Ruben Providence | |||
Baptiste Guillaume |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Niklas Vesterlund Không xác định | Joey Jacobs Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Can Bozdogan Không xác định |
Nhận định FC Utrecht vs Almere City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây Almere City FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại