FC Utrecht giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Souffian El Karouani 8 | |
![]() Stije Resink 10 | |
![]() Yoann Cathline (Kiến tạo: Mike van der Hoorn) 17 | |
![]() Thom van Bergen 18 | |
![]() Stije Resink 32 | |
![]() Alonzo Engwanda 34 | |
![]() Sebastien Haller (Kiến tạo: Miguel Rodriguez) 42 | |
![]() Leandro Bacuna (Thay: Tika de Jonge) 46 | |
![]() Matisse Didden (Thay: Mike van der Hoorn) 59 | |
![]() Jorg Schreuders (Thay: Dave Kwakman) 66 | |
![]() Romano Postema (Thay: Mats Seuntjens) 66 | |
![]() Finn Stam (Thay: Marco Rente) 76 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thom van Bergen) 76 | |
![]() Adrian Blake (Thay: Yoann Cathline) 76 | |
![]() Noah Ohio (Thay: Sebastien Haller) 85 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Paxten Aaronson) 86 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Miguel Rodriguez) 86 |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs FC Groningen


Diễn biến FC Utrecht vs FC Groningen
Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: FC Utrecht: 39%, FC Groningen: 61%.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jens Toornstra thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Groningen thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Etienne Vaessen có những pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Hjalmar Ekdal từ FC Groningen cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
FC Utrecht bắt đầu một đợt phản công.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
FC Groningen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 39%, FC Groningen: 61%.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Groningen thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Nick Viergever giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Leandro Bacuna không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Miguel Rodriguez rời sân để được thay thế bởi Jens Toornstra trong một sự thay đổi chiến thuật.
Paxten Aaronson rời sân để được thay thế bởi Victor Jensen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs FC Groningen
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Oscar Fraulo (6), Alonzo Engwanda (27), Miguel Rodríguez (22), Paxten Aaronson (21), Yoann Cathline (20), Sébastien Haller (91)
FC Groningen (4-2-3-1): Etienne Vaessen (1), Marco Rente (5), Hjalmar Ekdal (4), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Tika De Jonge (18), Stije Resink (6), Mats Seuntjens (20), Luciano Valente (10), Dave Kwakman (16), Thom Van Bergen (26)


Thay người | |||
59’ | Mike van der Hoorn Matisse Didden | 46’ | Tika de Jonge Leandro Bacuna |
76’ | Yoann Cathline Adrian Blake | 66’ | Dave Kwakman Jorg Schreuders |
85’ | Sebastien Haller Noah Ohio | 66’ | Mats Seuntjens Romano Postema |
86’ | Paxten Aaronson Victor Jensen | 76’ | Marco Rente Finn Stam |
86’ | Miguel Rodriguez Jens Toornstra | 76’ | Thom van Bergen Brynjolfur Andersen Willumsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Blake | Hidde Jurjus | ||
Michael Brouwer | Jasper Meijster | ||
Tom de Graaff | Leandro Bacuna | ||
Kolbeinn Finnsson | Finn Stam | ||
Matisse Didden | Sven Bouland | ||
Joshua Mukeh | Jorg Schreuders | ||
Victor Jensen | Thijs Oosting | ||
Jens Toornstra | David van der Werff | ||
Miliano Jonathans | Brynjolfur Andersen Willumsson | ||
David Min | Noam Emeran | ||
Noah Ohio | Rui Mendes | ||
Romano Postema |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Vesterlund Không xác định | |||
Can Bozdogan Không xác định |
Nhận định FC Utrecht vs FC Groningen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây FC Groningen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 53 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 14 | 48 | T B B H H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại