- Matisse Didden (Thay: Mike van der Hoorn)
17 - Ole Romeny (Thay: Miguel Rodriguez)
59 - Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen)
59 - Noah Ohio (Thay: Anthony Descotte)
59 - Paxten Aaronson
67 - David Min (Thay: Oscar Fraulo)
69 - Taylor Booth (Thay: Yoann Cathline)
88
- Jizz Hornkamp (Thay: Jordy Bruijn)
72 - Shiloh Zand (Thay: Mario Engels)
85 - Daniel van Kaam (Thay: Jan Zamburek)
85 - Ivan Mesik
90
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs Heracles
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs Heracles
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Oscar Fraulo (6), Paxten Aaronson (21), Miguel Rodríguez (22), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), Anthony Descotte (19)
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Brian De Keersmaecker (14), Jan Zamburek (13), Suf Podgoreanu (29), Jordy Bruijn (5), Mario Engels (8), Luka Kulenovic (19)
Thay người | |||
17’ | Mike van der Hoorn Matisse Didden | 72’ | Jordy Bruijn Jizz Hornkamp |
59’ | Victor Jensen Jens Toornstra | 85’ | Jan Zamburek Daniel Van Kaam |
59’ | Miguel Rodriguez Ole Romeny | ||
59’ | Anthony Descotte Noah Ohio | ||
69’ | Oscar Fraulo David Min | ||
88’ | Yoann Cathline Taylor Booth |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Shiloh 't Zand | ||
Tom de Graaff | Timo Jansink | ||
Niklas Vesterlund | Robin Mantel | ||
Jens Toornstra | Jannes Wieckhoff | ||
Matisse Didden | Kelvin Leerdam | ||
David Min | Justin Hoogma | ||
Ole Romeny | Lorenzo Milani | ||
Noah Ohio | Thomas Bruns | ||
Taylor Booth | Jizz Hornkamp | ||
Juho Talvitie | |||
Daniel Van Kaam |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Alonzo Engwanda Không xác định | Stijn Bultman Không xác định | ||
Kolbeinn Finnsson Không xác định | Sem Scheperman Chấn thương đầu gối | ||
Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối |
Nhận định FC Utrecht vs Heracles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại