- Luke Le Roux
45+2' - Josh Flint (Thay: Brian Plat)
64 - Safouane Karim (Thay: Xavier Mbuyamba)
64 - Zach Booth (Thay: Robert Muehren)
73 - Mio Backhaus (Thay: Kayne van Oevelen)
90 - Quincy Hoeve (Thay: Darius Johnson)
90
- Philippe Rommens (Kiến tạo: Jakob Breum)
16 - Finn Stokkers (Thay: Oliver Edvardsen)
44 - Enric Llansana (Thay: Philippe Rommens)
62 - Pim Saathof (Thay: Luca Everink)
77 - Soeren Tengstedt (Thay: Victor Edvardsen)
77 - Dean James (Thay: Bas Kuipers)
77 - Jamal Amofa
85 - Enric Llansana (Kiến tạo: Finn Stokkers)
88
Thống kê trận đấu FC Volendam vs Go Ahead Eagles
Đội hình xuất phát FC Volendam vs Go Ahead Eagles
FC Volendam (4-3-3): Kayne Van Oevelen (20), Brian Plat (3), Xavier Mbuyamba (31), Benaissa Benamar (6), Oskar Buur (2), Luke Le Roux (8), Calvin Twigt (17), Damon Mirani (4), Darius Johnson (38), Robert Muhren (21), Achraf Douiri (24)
Go Ahead Eagles (4-3-3): Jeffrey De Lange (1), Luca Everink (24), Gerrit Nauber (3), Jamal Amofa (25), Bas Kuipers (5), Philippe Rommens (10), Jakob Breum (29), Evert Linthorst (8), Bobby Adekanye (11), Victor Edvardsen (16), Oliver Valaker Edvardsen (23)
Thay người | |||
64’ | Brian Plat Josh Flint | 44’ | Oliver Edvardsen Finn Stokkers |
90’ | Kayne van Oevelen Mio Backhaus | 62’ | Philippe Rommens Enric Llansana |
77’ | Bas Kuipers Dean James | ||
77’ | Luca Everink Pim Saathof | ||
77’ | Victor Edvardsen Søren Tengstedt |
Cầu thủ dự bị | |||
Barry Lauwers | Xander Blomme | ||
Milan de Haan | Erwin Mulder | ||
Mio Backhaus | Sven Jansen | ||
Axel Guessand | Dean James | ||
Zach Booth | Enric Llansana | ||
Josh Flint | Pim Saathof | ||
Van Driel | Søren Tengstedt | ||
Myron Mau-Asam | Finn Stokkers | ||
Vivaldo | Thibo Baeten | ||
Quincy Hoeve | |||
Safouane Karim | |||
Caner Demircioglu |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Joey Antonioli Va chạm | |||
Bilal Ould-Chikh Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Volendam
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại