- Safouane Karim (Thay: Robin Maulun)
60 - Quincy Hoeve (Thay: Robert Muehren)
74 - Darius Johnson (Thay: Milan de Haan)
74 - Axel Guessand (Thay: Benaissa Benamar)
79 - Deron Payne (Thay: Oskar Buur)
79
- Pelle van Amersfoort (Kiến tạo: Thom Haye)
13 - Pawel Bochniewicz (VAR check)
47 - Simon Olsson
66 - Pelle van Amersfoort (Kiến tạo: Sven van Beek)
68 - Daniel Seland Karlsbakk (Thay: Pelle van Amersfoort)
76 - Espen van Ee (Thay: Luuk Brouwers)
76 - Anas Tahiri (Thay: Simon Olsson)
83 - Charlie Webster (Thay: Hussein Ali)
85 - Che Nunnely (Thay: Osame Sahraoui)
85 - Espen van Ee
88 - Thom Haye (Kiến tạo: Anas Tahiri)
90
Thống kê trận đấu FC Volendam vs SC Heerenveen
Đội hình xuất phát FC Volendam vs SC Heerenveen
FC Volendam (5-3-2): Mio Backhaus (1), Oskar Buur (2), Brian Plat (3), Damon Mirani (4), Josh Flint (28), George Cox (5), Luke Le Roux (8), Milan de Haan (36), Robin Maulun (10), Bilal Ould-Chikh (11), Zach Booth (7)
SC Heerenveen (4-2-3-1): Mickey van der Hart (13), Oliver Braude (45), Sven Van Beek (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (7), Syb Van Ottele (6), Simon Olsson (19), Che Nunnely (17), Luuk Brouwers (28), Osame Sahraoui (20), Pelle van Amersfoort (11)
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Volendam
Thành tích gần đây SC Heerenveen
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại