Thẻ vàng cho Lindrit Kamberi.
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Benie Traore) 10 | |
![]() Nicolas Vouilloz 19 | |
![]() David Vujevic 24 | |
![]() Metinho 28 | |
![]() Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Philip Otele) 43 | |
![]() Vincent Nvendo Ferrier (Thay: Cosimo Fiorini) 46 | |
![]() Samuel Ballet (Thay: Jahnoah Markelo) 46 | |
![]() Cheveyo Tsawa (Thay: Miguel Reichmuth) 46 | |
![]() Cheveyo Tsawa 50 | |
![]() Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 52 | |
![]() Benjamin Mendy (Thay: David Vujevic) 54 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Albian Ajeti) 58 | |
![]() Anton Kade (Thay: Benie Traore) 64 | |
![]() Leo Leroy (Thay: Metinho) 64 | |
![]() Marvin Akahomen (Thay: Dominik Schmid) 72 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Philip Otele) 72 | |
![]() Vincent Nvendo Ferrier 75 | |
![]() Mohamed Bangoura (Thay: Bledian Krasniqi) 75 | |
![]() Marvin Akahomen 77 | |
![]() Lindrit Kamberi 87 |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Basel


Diễn biến FC Zurich vs Basel


Thẻ vàng cho Marvin Akahomen.
Bledian Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Bangoura.

Thẻ vàng cho Vincent Nvendo Ferrier.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.
Dominik Schmid rời sân và được thay thế bởi Marvin Akahomen.
Metinho rời sân và được thay thế bởi Leo Leroy.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.
Albian Ajeti đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Philip Otele đã ghi bàn!
David Vujevic rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mendy.
Xherdan Shaqiri đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cheveyo Tsawa.
Miguel Reichmuth rời sân và được thay thế bởi Cheveyo Tsawa.
Jahnoah Markelo rời sân và được thay thế bởi Samuel Ballet.
Cosimo Fiorini rời sân và được thay thế bởi Vincent Nvendo Ferrier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Phạt ném cho Basel ở phần sân của Zurich.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Một quả phạt ném cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Basel
FC Zurich (4-3-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Mariano Gomez (5), David Vujevic (35), Calixte Ligue (20), Bledian Krasniqi (7), Miguel Reichmuth (38), Cosimo Fiorini (34), Steven Zuber (17), Mounir Chouiar (23), Jahnoah Markelo (26)
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Nicolas Vouilloz (3), Philip Otele (7), Leon Avdullahu (37), Metinho (5), Bénie Traoré (11), Xherdan Shaqiri (10), Albian Ajeti (23)


Thay người | |||
46’ | Cosimo Fiorini Vincent Nvendo Ferrier | 64’ | Metinho Leo Leroy |
46’ | Miguel Reichmuth Cheveyo Tsawa | 64’ | Benie Traore Kade. Anton |
46’ | Jahnoah Markelo Samuel Ballet | 72’ | Philip Otele Marin Soticek |
54’ | David Vujevic Benjamin Mendy | 72’ | Dominik Schmid Marvin Akahomen |
75’ | Bledian Krasniqi Mohamed Bangoura |
Cầu thủ dự bị | |||
Silas Huber | Mirko Salvi | ||
Benjamin Mendy | Kevin Carlos | ||
Rodrigo Conceicao | Arlet Ze | ||
Vincent Nvendo Ferrier | Marin Soticek | ||
Cheveyo Tsawa | Gabriel Sigua | ||
Samuel Ballet | Marvin Akahomen | ||
Mohamed Bangoura | Leo Leroy | ||
Mirlind Kryeziu | Kade. Anton | ||
Umeh Emmanuel | Romário Baró |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Zurich
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại