- Loic Nego
31 - Lirim Kastrati (Thay: Funsho Bamgboye)
66 - Szabolcs Schon (Thay: Claudiu Bumba)
66 - Lirim Kastrati
71 - Budu Zivzivadze (Thay: Kenan Kodro)
72 - Palko Dardai (Thay: Peter Pokorny)
72 - Artem Shabanov (Thay: Ruben Pinto)
90 - Stopira
90+1' - Szilveszter Hangya
90+4'
- Balint Katona
33 - Balint Katona
40 - Gabor Szalai (Thay: Danilo Pejovic)
46 - Krisztian Nagy (Thay: Soma Szuhodovszki)
61 - Marton Greczi (Thay: Balint Katona)
61 - Uros Djuranovic (Thay: Mihail Meshi)
68 - Alex Szabo (Thay: Levente Szabo)
81 - Adam Varga
82
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Kecskemeti TE
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Kecskemeti TE
Fehervar FC (5-2-3): Emil Rockov (42), Loic Nego (11), Attila Fiola (5), Kasper Larsen (3), Stopira (22), Szilveszter Hangya (65), Ruben Pinto (21), Peter Pokorny (6), Funsho Ibrahim Bamgboye (70), Kenan Kodro (19), Claudiu Bumba (94)
Kecskemeti TE (3-5-2): Adam Varga (1), Mykhaylo Ryashko (21), Danilo Pejovic (6), Csaba Belenyesi (18), Mikhaylo Mamukovych Meskhi (23), Mario Zeke (77), Soma Szuhodovszki (29), Levente Martin Vago (16), Mate Katona (7), Levente Geza Szabo (11), Balint Katona (55)
Thay người | |||
66’ | Claudiu Bumba Szabolcs Schon | 46’ | Danilo Pejovic Gabor Szalai |
66’ | Funsho Bamgboye Lirim Kastrati | 61’ | Balint Katona Marton Greczi |
72’ | Kenan Kodro Budu Zivzivadze | 61’ | Soma Szuhodovszki Krisztian Nagy |
72’ | Peter Pokorny Palko Dardai | 68’ | Mihail Meshi Uros Djuranovic |
90’ | Ruben Pinto Artem Shabanov | 81’ | Levente Szabo Alex Szabo |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Kovacs | Alex Szabo | ||
Szabolcs Schon | Gabor Buna | ||
Budu Zivzivadze | Marton Greczi | ||
Bogdan Lednev | Roland Attila Kersak | ||
Marcel Heister | Milan Sagi | ||
Palko Dardai | Attila Grunwald | ||
Evandro | Bence Zoltan Bano-Szabo | ||
Artem Shabanov | Uros Djuranovic | ||
Lirim Kastrati | Krisztian Nagy | ||
Gabor Szalai | |||
Bence Varga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Kecskemeti TE
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 | 14 | 3 | 6 | 13 | 45 | T T T B H | |
2 | 23 | 12 | 7 | 4 | 12 | 43 | B B T H T | |
3 | 23 | 12 | 5 | 6 | 11 | 41 | T T T H T | |
4 | 23 | 11 | 4 | 8 | 8 | 37 | B B T T H | |
5 | 23 | 9 | 7 | 7 | -3 | 34 | B B B T B | |
6 | 23 | 8 | 8 | 7 | 4 | 32 | T T T H T | |
7 | 23 | 7 | 9 | 7 | -1 | 30 | B B H B H | |
8 | | 23 | 8 | 4 | 11 | -4 | 28 | B B B T H |
9 | 23 | 6 | 7 | 10 | -5 | 25 | T T B H H | |
10 | 23 | 6 | 6 | 11 | -10 | 24 | H T H H B | |
11 | 23 | 4 | 8 | 11 | -13 | 20 | H T B H H | |
12 | 23 | 5 | 4 | 14 | -12 | 19 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại