Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tamas Kadar 28 | |
![]() Matyas Katona 44 | |
![]() Adin Molnar (Thay: Robert Polievka) 59 | |
![]() Milan Peto (Thay: Matyas Katona) 61 | |
![]() Filip Holender (Thay: Mario Simut) 61 | |
![]() Marin Jurina (Thay: Krisztian Nemeth) 61 | |
![]() Varju Benedek 63 | |
![]() Nicolas Stefanelli 75 | |
![]() Matyas Kovacs (Thay: Nicolas Stefanelli) 80 | |
![]() Marin Jurina 81 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Ivan Saponjic) 89 | |
![]() Artur Horvath (Thay: Mark Kosznovszky) 90 |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs MTK Budapest


Diễn biến Fehervar FC vs MTK Budapest
Mark Kosznovszky rời sân và được thay thế bởi Artur Horvath.
Ivan Saponjic rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.
Nicolas Stefanelli rời sân và được thay thế bởi Matyas Kovacs.
Krisztian Nemeth rời sân và được thay thế bởi Marin Jurina.

V À A A O O O - Marin Jurina đã ghi bàn!
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.

V À A A O O O - Nicolas Stefanelli đã ghi bàn!
Matyas Katona rời sân và được thay thế bởi Milan Peto.

Thẻ vàng cho Varju Benedek.
Robert Polievka rời sân và được thay thế bởi Adin Molnar.

V À A A O O O Fehervar FC ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matyas Katona.

Thẻ vàng cho Tamas Kadar.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs MTK Budapest
Fehervar FC (4-1-4-1): Gergely Nagy (1), Mario Simut (16), Simeon Petrov (3), Sandro Kalandadze (5), Ivan Milicevic (7), Csaba Spandler (4), Matyas Katona (77), Bence Bedi (27), Balint Szabo (23), Nicolas Stefanelli (11), Ivan Saponjic (9)
MTK Budapest (4-2-3-1): Patrik Demjen (1), Varju Benedek (2), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Patrik Kovacs (27), Mihály Kata (6), Mark Kosznovszky (8), Robert Polievka (17), Istvan Bognar (10), Krisztian Nemeth (18), Rajmund Molnar (9)


Thay người | |||
61’ | Matyas Katona Milan Peto | 59’ | Robert Polievka Adin Molnar |
61’ | Mario Simut Filip Holender | 61’ | Krisztian Nemeth Marin Jurina |
80’ | Nicolas Stefanelli Matyas Kovacs | 90’ | Mark Kosznovszky Artur Horvath |
89’ | Ivan Saponjic Lirim Kastrati |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Dala | Adrian Csenterics | ||
Botond Kemenes | Artur Horvath | ||
Tamas Horvath | Bence Vegh | ||
Milan Peto | Gergo Szoke | ||
Kristof Lakatos | Adin Molnar | ||
Gergo Ominger | Zsombor Nagy | ||
Filip Holender | Marin Jurina | ||
Matyas Kovacs | |||
Lirim Kastrati | |||
Bence Kovacs | |||
Viragh Ferenc | |||
Kristian Sekularac |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây MTK Budapest
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại