Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Yohan Croizet 25 | |
![]() Matyas Katona (Thay: Simeon Petrov) 46 | |
![]() Filip Holender (Thay: Mario Simut) 46 | |
![]() Yohan Croizet (Kiến tạo: Gergely Mim) 55 | |
![]() Ivan Saponjic 59 | |
![]() Bence Kovacs (Thay: Ivan Milicevic) 60 | |
![]() Yohan Croizet 61 | |
![]() Andras Csonka (Thay: Gergely Mim) 65 | |
![]() Ladislav Almasi (Thay: Yohan Croizet) 72 | |
![]() Abel Krajcsovics (Thay: Csanad Denes) 72 | |
![]() Kristian Sekularac (Thay: Bogdan Melnyk) 77 | |
![]() Oleksandr Safronov (Thay: Sinan Medgyes) 79 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Balazs Bakti) 79 | |
![]() Bojan Sankovic 90+3' |
Thống kê trận đấu Fehervar FC vs Zalaegerszeg


Diễn biến Fehervar FC vs Zalaegerszeg

Thẻ vàng cho Bojan Sankovic.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Balazs Bakti rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Sinan Medgyes rời sân và được thay thế bởi Oleksandr Safronov.
Bogdan Melnyk rời sân và được thay thế bởi Kristian Sekularac.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Abel Krajcsovics.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Ladislav Almasi.
Gergely Mim rời sân và được thay thế bởi Andras Csonka.

Thẻ vàng cho Yohan Croizet.
Ivan Milicevic rời sân và được thay thế bởi Bence Kovacs.

Thẻ vàng cho Ivan Saponjic.
Gergely Mim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yohan Croizet đã ghi bàn!
Mario Simut rời sân và được thay thế bởi Filip Holender.
Simeon Petrov rời sân và được thay thế bởi Matyas Katona.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Yohan Croizet đã ghi bàn!
Csanad Denes đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Fehervar FC vs Zalaegerszeg
Fehervar FC (5-3-2): Martin Dala (57), Mario Simut (16), Ivan Milicevic (7), Simeon Petrov (3), Csaba Spandler (4), Sandro Kalandadze (5), Balint Szabo (23), Bogdan Melnyk (8), Milan Peto (99), Nicolas Stefanelli (11), Ivan Saponjic (9)
Zalaegerszeg (4-1-4-1): Bence Gundel-Takacs (1), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Daniel Csoka (21), Sinan Medgyes (23), Bojan Sankovic (18), Csanad Denes (99), Bence Kiss (49), Balazs Bakti (67), Gergely Mim (6), Yohan Croizet (10)


Thay người | |||
46’ | Simeon Petrov Matyas Katona | 65’ | Gergely Mim Andras Csonka |
46’ | Mario Simut Filip Holender | 72’ | Yohan Croizet Ladislav Almasi |
60’ | Ivan Milicevic Bence Kovacs | 72’ | Csanad Denes Abel Krajcsovics |
77’ | Bogdan Melnyk Kristian Sekularac | 79’ | Balazs Bakti Mate Sajban |
79’ | Sinan Medgyes Oleksandr Safronov |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristian Sekularac | Ladislav Almasi | ||
Botond Kemenes | Mate Sajban | ||
Bence Bedi | Jack Ipalibo | ||
Viragh Ferenc | Vince Tobias Nyiri | ||
Bence Kovacs | Oleksandr Safronov | ||
Matyas Katona | Ervin Nemeth | ||
Filip Holender | Vilmos Borsos | ||
Kristof Lakatos | Andras Csonka | ||
Andras Huszti | Bence Varkonyi | ||
Gergely Nagy | Abel Krajcsovics |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fehervar FC
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại