Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Alex Toth) 2 | |
![]() Matheus Saldanha (Kiến tạo: Eldar Civic) 18 | |
![]() Ranko Jokic 22 | |
![]() Milan Kovacs 24 | |
![]() Aleksandar Pesic (Kiến tạo: Matheus Saldanha) 35 | |
![]() Attila Temesvari (Thay: Krisztian Keresztes) 46 | |
![]() Marton Eppel (Thay: Zan Medved) 46 | |
![]() Matheus Saldanha (Kiến tạo: Alex Toth) 53 | |
![]() Julio Romao (Thay: Habib Maiga) 56 | |
![]() Barnabas Varga (Thay: Aleksandar Pesic) 56 | |
![]() Alex Toth 58 | |
![]() Mohamed Ali Ben Romdhane (Thay: Alex Toth) 62 | |
![]() Lenny Joseph (Thay: Matheus Saldanha) 62 | |
![]() Barna Benczenleitner (Thay: Jaroslav Navratil) 64 | |
![]() Krisztian Kovacs (Thay: Ranko Jokic) 64 | |
![]() Adam Madarasz (Thay: Mohammad Abu Fani) 71 | |
![]() Marton Eppel 71 | |
![]() Peter Beke (Thay: Aboubakar Keita) 74 | |
![]() Lenny Joseph (Kiến tạo: Eldar Civic) 81 | |
![]() Barnabas Varga (Kiến tạo: Lenny Joseph) 84 | |
![]() Cebrails Makreckis 89 |
Thống kê trận đấu Ferencvaros vs Nyiregyhaza Spartacus FC


Diễn biến Ferencvaros vs Nyiregyhaza Spartacus FC

Thẻ vàng cho Cebrails Makreckis.
Lenny Joseph đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Barnabas Varga đã ghi bàn!
Eldar Civic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lenny Joseph đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marton Eppel.
Aboubakar Keita rời sân và được thay thế bởi Peter Beke.
Mohammad Abu Fani rời sân và được thay thế bởi Adam Madarasz.
Ranko Jokic rời sân và được thay thế bởi Krisztian Kovacs.
Matheus Saldanha rời sân và được thay thế bởi Lenny Joseph.
Jaroslav Navratil rời sân và được thay thế bởi Barna Benczenleitner.
Alex Toth rời sân và được thay thế bởi Mohamed Ali Ben Romdhane.

V À A A O O O - Alex Toth đã ghi bàn!
Aleksandar Pesic rời sân và được thay thế bởi Barnabas Varga.
Habib Maiga rời sân và được thay thế bởi Julio Romao.
Alex Toth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Saldanha đã ghi bàn!
Zan Medved rời sân và được thay thế bởi Marton Eppel.
Krisztian Keresztes rời sân và được thay thế bởi Attila Temesvari.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Ferencvaros vs Nyiregyhaza Spartacus FC
Ferencvaros (4-2-3-1): Dénes Dibusz (90), Cebrail Makreckis (25), Stefan Gartenmann (3), Ibrahim Cisse (27), Gabor Szalai (22), Habib Maiga (80), Mohammad Abu Fani (15), Alex Toth (64), Aleksandar Pesic (8), Eldar Civic (17), Saldanha (11)
Nyiregyhaza Spartacus FC (3-4-3): Balazs Toth (32), Pavlos Correa (44), Aron Alaxai (4), Krisztian Keresztes (24), Ranko Jokic (3), Milan Kovacs (12), Aboubakar Keita (8), Barnabas Nagy (77), Jaroslav Navratil (7), Zan Medved (55), Ognjen Radosevic (28)


Thay người | |||
56’ | Aleksandar Pesic Barnabás Varga | 46’ | Zan Medved Marton Eppel |
56’ | Habib Maiga Júlio Romão | 46’ | Krisztian Keresztes Attila Temesvari |
62’ | Alex Toth Mohamed Ali Ben Romdhane | 64’ | Jaroslav Navratil Barna Benczenleitner |
62’ | Matheus Saldanha Lenny Joseph | 64’ | Ranko Jokic Krisztian Kovacs |
71’ | Mohammad Abu Fani Adam Madarasz | 74’ | Aboubakar Keita Peter Beke |
Cầu thủ dự bị | |||
Dávid Gróf | Bela Csongor Fejer | ||
Tosin Kehinde | Dominik Nagy | ||
Naby Keita | Barna Benczenleitner | ||
Mohamed Ali Ben Romdhane | Krisztian Kovacs | ||
Adam Madarasz | Darko Velkovski | ||
Lenny Joseph | Yurii Toma | ||
Cristian Ramirez | Marton Eppel | ||
Norbert Kajan | Attila Temesvari | ||
Aleksandar Cirkovich | Peter Beke | ||
Barnabás Varga | |||
Júlio Romão | |||
Isaac Pappoe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ferencvaros
Thành tích gần đây Nyiregyhaza Spartacus FC
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 5 | 7 | 14 | 53 | T T H B H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 7 | 6 | 19 | 52 | T H T T H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 10 | 7 | 9 | 43 | H T H T T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 9 | 42 | T B H B H |
6 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | -7 | 39 | H H B T B |
7 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -7 | 35 | B H B T H |
8 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | H H B B H |
9 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -7 | 29 | H T T B T |
10 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -7 | 29 | B H T B B |
11 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -23 | 27 | B B B T B |
12 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -20 | 22 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại