- Ayase Ueda (Kiến tạo: Hugo Bueno)
28 - In-Beom Hwang
43 - Ramiz Zerrouki (Thay: Ibrahim Osman)
65 - In-Beom Hwang
66 - Gijs Smal (Thay: Hugo Bueno)
83 - Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda)
84 - Facundo Gonzalez (Thay: Antoni Milambo)
90 - Quinten Timber
90+2'
- Sayfallah Ltaief (Thay: Daan Rots)
64 - Bas Kuipers (Thay: Anass Salah-Eddine)
65 - Mees Hilgers
71 - Carel Eiting (Thay: Michel Vlap)
74 - Sem Steijn (Kiến tạo: Bas Kuipers)
79 - Mathias Kjoeloe (Thay: Max Bruns)
84 - Gijs Besselink (Thay: Youri Regeer)
84 - Sem Steijn
90+4'
Thống kê trận đấu Feyenoord vs FC Twente
Đội hình xuất phát Feyenoord vs FC Twente
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Jordan Lotomba (30), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Antoni Milambo (27), Hwang In-beom (4), Quinten Timber (8), Ibrahim Osman (38), Ayase Ueda (9), Igor Paixao (14)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Mees Hilgers (2), Max Bruns (38), Anass Salah-Eddine (34), Youri Regeer (8), Michel Vlap (18), Daan Rots (11), Sem Steijn (14), Mitchell Van Bergen (7), Sam Lammers (10)
Thay người | |||
65’ | Ibrahim Osman Ramiz Zerrouki | 64’ | Daan Rots Sayfallah Ltaief |
83’ | Hugo Bueno Gijs Smal | 65’ | Anass Salah-Eddine Bas Kuipers |
84’ | Ayase Ueda Julian Carranza | 74’ | Michel Vlap Carel Eiting |
90’ | Antoni Milambo Facundo Gonzalez | 84’ | Max Bruns Mathias Kjølø |
84’ | Youri Regeer Gijs Besselink |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramiz Zerrouki | Issam El Maach | ||
Anis Hadj Moussa | Przemyslaw Tyton | ||
Justin Bijlow | Gustaf Lagerbielke | ||
Plamen Plamenov Andreev | Bas Kuipers | ||
Gijs Smal | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Facundo Gonzalez | Julien Mesbahi | ||
Gernot Trauner | Mats Rots | ||
Jeyland Mitchell | Mathias Kjølø | ||
Givairo Read | Carel Eiting | ||
Chris-Kevin Nadje | Gijs Besselink | ||
Luka Ivanušec | Sayfallah Ltaief | ||
Julian Carranza |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | Michal Sadílek Chấn thương bàn chân | ||
Bart Nieuwkoop Chấn thương cơ | Younes Taha Không xác định | ||
Calvin Stengs Chấn thương đầu gối | |||
Santiago Giménez Không xác định |
Nhận định Feyenoord vs FC Twente
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại