- Anis Hadj Moussa (Thay: Igor Paixao)
20 - Santiago Gimenez (Kiến tạo: Calvin Stengs)
31 - (Pen) Santiago Gimenez
36 - Santiago Gimenez (Kiến tạo: Anis Hadj Moussa)
45+3' - David Hancko (Kiến tạo: Givairo Read)
49 - Luka Ivanusec (Thay: Calvin Stengs)
67 - Ibrahim Osman (Thay: Santiago Gimenez)
67 - Gjivai Zechiel (Thay: Antoni Milambo)
67 - Facundo Gonzalez (Thay: Hugo Bueno)
78 - (og) Suf Podgoreanu
90
- Damon Mirani
34 - Shiloh Zand
43 - Lorenzo Milani (Thay: Ruben Roosken)
46 - Suf Podgoreanu (Thay: Daniel van Kaam)
46 - Luka Kulenovic (Thay: Jizz Hornkamp)
67 - Justin Hoogma (Thay: Damon Mirani)
67 - Jan Zamburek (Thay: Sem Scheperman)
72 - Justin Hoogma (Kiến tạo: Jan Zamburek)
73
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Heracles
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Heracles
Feyenoord (4-3-3): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Hugo Bueno (16), Antoni Milambo (27), Ramiz Zerrouki (6), Quinten Timber (8), Calvin Stengs (10), Santiago Giménez (29), Igor Paixão (14)
Heracles (4-2-3-1): Fabian De Keijzer (1), Mimeirhel Benita (2), Damon Mirani (4), Ivan Mesik (24), Ruben Roosken (12), Sem Scheperman (32), Brian De Keersmaecker (14), Daniel Van Kaam (26), Shiloh 't Zand (10), Mario Engels (8), Jizz Hornkamp (9)
Thay người | |||
20’ | Igor Paixao Anis Hadj Moussa | 46’ | Daniel van Kaam Suf Podgoreanu |
67’ | Antoni Milambo Gjivai Zechiël | 67’ | Jizz Hornkamp Luka Kulenovic |
67’ | Calvin Stengs Luka Ivanušec | 67’ | Damon Mirani Justin Hoogma |
67’ | Santiago Gimenez Ibrahim Osman | 72’ | Sem Scheperman Jan Zamburek |
78’ | Hugo Bueno Facundo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Hwang In-beom | Jan Zamburek | ||
Bart Nieuwkoop | Suf Podgoreanu | ||
Jeyland Mitchell | Luka Kulenovic | ||
Justin Bijlow | Timo Jansink | ||
Plamen Plamenov Andreev | Robin Mantel | ||
Facundo Gonzalez | Jannes Wieckhoff | ||
Gjivai Zechiël | Kelvin Leerdam | ||
Chris-Kévin Nadje | Justin Hoogma | ||
Luka Ivanušec | Lorenzo Milani | ||
Ibrahim Osman | Thomas Bruns | ||
Zépiqueno Redmond | Diego van Oorschot | ||
Anis Hadj Moussa | Juho Talvitie |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Gijs Smal Va chạm | Sava-Arangel Cestic Va chạm | ||
Jordan Lotomba Không xác định | Stijn Bultman Không xác định | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | Nikolai Laursen Chấn thương đầu gối | ||
Ayase Ueda Chấn thương gân kheo | |||
Julian Carranza Chấn thương mắt cá |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây Heracles
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại