- Antoni Milambo (Kiến tạo: Santiago Gimenez)
12 - Anis Hadj Moussa (Thay: Antoni Milambo)
61 - Quinten Timber (Thay: Luka Ivanusec)
61 - Bart Nieuwkoop
72 - Ayase Ueda (Thay: Santiago Gimenez)
73 - Marcus Holmgren Pedersen (Thay: Bart Nieuwkoop)
79 - Timon Wellenreuther
83
- Amine Lachkar
50 - Kyan Vaesen
53 - Jeremy Bokila (Thay: Jesse Bosch)
74 - Valentino Vermeulen (Thay: Nick Doodeman)
81 - Emilio Kehrer (Thay: Runar Thor Sigurgeirsson)
81 - Kyan Vaesen (Kiến tạo: Raffael Behounek)
82 - Rob Nizet (Thay: Mickael Tirpan)
82 - Jens Mathijsen (Thay: Kyan Vaesen)
90 - Jens Mathijsen
90 - Valentino Vermeulen
90+3'
Thống kê trận đấu Feyenoord vs Willem II
Đội hình xuất phát Feyenoord vs Willem II
Feyenoord (3-4-3): Timon Wellenreuther (22), Lutsharel Geertruida (4), Thomas Beelen (3), Dávid Hancko (33), Bart Nieuwkoop (2), Ramiz Zerrouki (6), Antoni Milambo (27), Marcos López (15), Igor Paixao (14), Santiago Giménez (29), Luka Ivanušec (17)
Willem II (3-4-2-1): Joshua Smits (21), Valentino Vermeulen (20), Raffael Behounek (30), Rob Nizet (22), Runar Thor Sigurgeirsson (5), Nick Doodeman (7), Max De Waal (10), Amine Lachkar (34), Ringo Meerveld (16), Jeremy Bokila (18), Patrick Joosten (17)
Cầu thủ dự bị | |||
Ayase Ueda | |||
Mikki van Sas | |||
Gijs Smal | |||
Marcus Holmgren Pedersen | |||
Givairo Read | |||
Neraysho Kasanwirjo | |||
Gjivai Zechiel | |||
Ondřej Lingr | |||
Julian Carranza | |||
Anis Hadj Moussa | |||
Justin Bijlow | |||
Quinten Timber |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Gernot Trauner Chấn thương đùi | Erik Schouten Va chạm | ||
Quilindschy Hartman Chấn thương đầu gối | Mickael Tirpan Va chạm | ||
Niels van Berkel Chấn thương đầu gối |
Nhận định Feyenoord vs Willem II
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feyenoord
Thành tích gần đây Willem II
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại