Kiểm soát bóng: Fiorentina: 50%, Como: 50%.
![]() Robin Gosens 27 | |
![]() Assane Diao (Kiến tạo: Maxence Caqueret) 41 | |
![]() Edoardo Goldaniga 52 | |
![]() Michael Folorunsho 53 | |
![]() Andrea Colpani (Thay: Danilo Cataldi) 55 | |
![]() Albert Gudmundsson (Thay: Nicolo Zaniolo) 55 | |
![]() Maximo Perrone 57 | |
![]() Albert Gudmundsson 64 | |
![]() Nico Paz (Kiến tạo: Lucas Da Cunha) 66 | |
![]() Marc-Oliver Kempf (Thay: Alberto Dossena) 69 | |
![]() Anastasios Douvikas (Thay: Maximo Perrone) 69 | |
![]() Fabiano Parisi (Thay: Robin Gosens) 70 | |
![]() Amir Richardson (Thay: Rolando Mandragora) 70 | |
![]() Cher Ndour (Thay: Albert Gudmundsson) 74 | |
![]() Yannik Engelhardt (Thay: Maxence Caqueret) 78 | |
![]() Jonathan Ikone (Thay: Nico Paz) 78 | |
![]() Fellipe Jack (Thay: Assane Diao) 90 |
Thống kê trận đấu Fiorentina vs Como 1907


Diễn biến Fiorentina vs Como 1907
Como giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fiorentina: 51%, Como: 49%.
Como thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alex Valle từ Como phạm lỗi với Andrea Colpani.
Anastasios Douvikas thắng trong pha không chiến với Fabiano Parisi.
Pha vào bóng nguy hiểm của Amir Richardson từ Fiorentina. Marc-Oliver Kempf là người bị phạm lỗi.
Fellipe Jack từ Como chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Michael Folorunsho thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Edoardo Goldaniga từ Como chặn một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Marin Pongracic thắng trong pha không chiến với Anastasios Douvikas.
Kiểm soát bóng: Fiorentina: 50%, Como: 50%.
Amir Richardson từ Fiorentina đi hơi xa khi kéo ngã Yannik Engelhardt.
Một cầu thủ của Fiorentina thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Fiorentina đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cher Ndour bị phạt vì đẩy Edoardo Goldaniga.
Dodo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Como thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fiorentina thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Đội hình xuất phát Fiorentina vs Como 1907
Fiorentina (4-4-2): David de Gea (43), Dodô (2), Marin Pongračić (5), Luca Ranieri (6), Robin Gosens (21), Michael Folorunsho (90), Rolando Mandragora (8), Danilo Cataldi (32), Nicolò Fagioli (44), Nicolò Zaniolo (17), Lucas Beltrán (9)
Como 1907 (4-3-3): Jean Butez (30), Ivan Smolcic (28), Alberto Dossena (13), Edoardo Goldaniga (5), Alex Valle (41), Maxence Caqueret (80), Máximo Perrone (23), Lucas Da Cunha (33), Gabriel Strefezza (7), Nico Paz (79), Assane Diao (38)


Thay người | |||
55’ | Danilo Cataldi Andrea Colpani | 69’ | Alberto Dossena Marc Kempf |
55’ | Cher Ndour Albert Gudmundsson | 69’ | Maximo Perrone Anastasios Douvikas |
70’ | Robin Gosens Fabiano Parisi | 78’ | Maxence Caqueret Yannick Engelhardt |
70’ | Rolando Mandragora Amir Richardson | 78’ | Nico Paz Jonathan Ikoné |
74’ | Albert Gudmundsson Cher Ndour | 90’ | Assane Diao Fellipe Jack |
Cầu thủ dự bị | |||
Maat Daniel Caprini | Mauro Vigorito | ||
Andrea Colpani | Pepe Reina | ||
Pietro Comuzzo | Marc Kempf | ||
Pietro Terracciano | Fellipe Jack | ||
Tommaso Martinelli | Sven Lesjak | ||
Pablo Mari | Alessio Iovine | ||
Matías Moreno | Yannick Engelhardt | ||
Fabiano Parisi | Matthias Braunöder | ||
Amir Richardson | Patrick Cutrone | ||
Cher Ndour | Anastasios Douvikas | ||
Albert Gudmundsson | Jonathan Ikoné |
Tình hình lực lượng | |||
Edoardo Bove Không xác định | Mergim Vojvoda Chấn thương bắp chân | ||
Yacine Adli Chấn thương mắt cá | Alberto Moreno Chấn thương đùi | ||
Moise Kean Kỷ luật | Sergi Roberto Chấn thương bắp chân | ||
Dele Alli Chấn thương háng | |||
Alieu Fadera Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Ivan Azon Monzon Chấn thương bắp chân | |||
Alessandro Gabrielloni Chấn thương bắp chân |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Fiorentina vs Como 1907
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fiorentina
Thành tích gần đây Como 1907
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại