- Kelvin Boateng (Kiến tạo: Cedomir Bumbic)
3 - Mohamed Sanogo
13 - Christoph Monschein
56 - Kai Stratznig (Thay: Mohamed Sanogo)
63 - Kai Stratznig
76 - Kerim Abazovic
79 - Kerim Abazovic (Thay: Christoph Monschein)
79 - Marcel Tanzmayr (Thay: David Peham)
79 - Armin Gremsl
89 - Nicholas Wunsch (Thay: Cedomir Bumbic)
90 - Nicholas Wunsch (Thay: Philipp Ochs)
90
- Leomend Krasniqi
16 - Leomend Krasniqi
18 - Oluwaseun Adewumi (Thay: Timo Friedrich)
62 - Nico Grimbs (Thay: Leomend Krasniqi)
74 - Mirnes Becirovic
86 - (Pen) Mirnes Becirovic
90 - (og) Juergen Bauer
90+5'
Thống kê trận đấu First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
Đội hình xuất phát First Vienna FC vs Floridsdorfer AC
First Vienna FC (4-2-3-1): Armin Gremsl (1), Jurgen Bauer (25), Noah Steiner (5), Anes Omerovic (13), Cedomir Bumbic (11), Mohamed Sanogo (6), Bernhard Luxbacher (8), Kelvin Boateng (14), Philipp Ochs (10), Christoph Monschein (7), David Peharm (9)
Floridsdorfer AC (4-2-3-1): Simon Emil Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Felix Seiwald (25), Benjamin Wallquist (4), Timo Friedrich (30), Leomend Krasniqi (6), Armand Smrcka (8), Flavio (13), Nermin Haljeta (99), Paolino Bertaccini (97), Yannick Woudstra (9)
Thay người | |||
63’ | Mohamed Sanogo Kai Stratznig | 62’ | Timo Friedrich Oluwaseun Adewumi |
79’ | Christoph Monschein Kerim Abazovic | 74’ | Leomend Krasniqi Nico Grimbs |
79’ | David Peham Marcel Tanzmayr | ||
90’ | Philipp Ochs Nicholas Wunsch |
Cầu thủ dự bị | |||
Edin Huskovic | Patrick Moser | ||
Nicholas Wunsch | Masse Scherzadeh | ||
Kerim Abazovic | Aris Stogiannidis | ||
Luca Edelhofer | Nico Grimbs | ||
Marcel Ecker | Oluwaseun Adewumi | ||
Kai Stratznig | Rasid Ikanovic | ||
Marcel Tanzmayr | Tarik Rusovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây First Vienna FC
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B | |
3 | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B | |
4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B | |
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B | |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B | |
9 | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T | |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T | |
14 | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B | |
16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại