Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lorenz Szladits 7 | |
![]() Ismail Seydi 25 | |
![]() Mirnes Becirovic (Kiến tạo: Peter Haring) 33 | |
![]() Mirnes Becirovic 43 | |
![]() Jovan Zivkovic (Thay: Yasin Mankan) 46 | |
![]() Moritz Neumann 57 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Lukas Gabbichler) 59 | |
![]() Daniel Nunoo (Thay: Ensar Music) 61 | |
![]() Mucahit Ibrahimoglu (Thay: Lorenz Szladits) 61 | |
![]() Anthony Schmid (Thay: Moritz Neumann) 64 | |
![]() Erik Stehrer 76 | |
![]() Fabian Silber (Thay: Ismail Seydi) 79 | |
![]() Christopher Krohn (Kiến tạo: Flavio) 81 | |
![]() Josef Taieb (Thay: Mirnes Becirovic) 87 | |
![]() Ante Kulis (Thay: Christopher Krohn) 87 | |
![]() Daniel Mahiya (Thay: Erik Stehrer) 87 | |
![]() Daniel Nunoo 89 | |
![]() Aristot Tambwe-Kasengele 90+2' | |
![]() Jakob Brunnhofer 90+4' |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs SK Rapid Wien II


Diễn biến Floridsdorfer AC vs SK Rapid Wien II

Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.

Thẻ vàng cho Aristot Tambwe-Kasengele.

Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.
Erik Stehrer rời sân và được thay thế bởi Daniel Mahiya.
Christopher Krohn rời sân và được thay thế bởi Ante Kulis.
Mirnes Becirovic rời sân và được thay thế bởi Josef Taieb.
Flavio đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christopher Krohn ghi bàn!
Ismail Seydi rời sân và được thay thế bởi Fabian Silber.

Thẻ vàng cho Erik Stehrer.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Anthony Schmid.
Lorenz Szladits rời sân và được thay thế bởi Mucahit Ibrahimoglu.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Daniel Nunoo.
Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.

Thẻ vàng cho Moritz Neumann.
Yasin Mankan rời sân và được thay thế bởi Jovan Zivkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Peter Haring đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs SK Rapid Wien II
Floridsdorfer AC (4-3-3): Jakob Odehnal (1), Flavio (13), Peter Haring (14), Patrick Puchegger (5), Milos Spasic (3), Mirnes Becirovic (19), Noah Bitsche (6), Paolino Bertaccini (97), Lukas Gabbichler (22), Christopher Krohn (10), Moritz Neumann (17)
SK Rapid Wien II (5-4-1): Tobias Knoflach (99), Dominic Vincze (3), Jakob Brunnhofer (25), Lorenz Szladits (28), Aristot Tambwe-Kasengele (6), Erik Stehrer (33), Yasin Mankan (21), Nicolas Bajlicz (18), Ensar Music (35), Ismail Seydi (31), Furkan Dursun (22)


Thay người | |||
59’ | Lukas Gabbichler Oliver Strunz | 46’ | Yasin Mankan Jovan Zivkovic |
64’ | Moritz Neumann Anthony Schmid | 61’ | Lorenz Szladits Mucahit Ibrahimoglu |
87’ | Christopher Krohn Ante Kulis | 61’ | Ensar Music Daniel Nunoo |
87’ | Mirnes Becirovic Josef Taieb | 79’ | Ismail Seydi Fabian Silber |
87’ | Erik Stehrer Daniel Mahiya |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Strunz | Mucahit Ibrahimoglu | ||
Ante Kulis | Daniel Mahiya | ||
Can Beliktay | Manuel Fellner | ||
Josef Taieb | Fabian Silber | ||
Anthony Schmid | Lukas Haselmayr | ||
Manuel Thurnwald | Daniel Nunoo | ||
Efekan Karayazi | Jovan Zivkovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 22 | 56 | H T T H B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 10 | 44 | H T B T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 3 | 33 | H H H B T |
10 | 24 | 8 | 8 | 8 | 3 | 32 | T B B H B | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -6 | 28 | B B H T H | |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
13 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 10 | 10 | -6 | 25 | T T T H H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -25 | 20 | B B H T T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 6 | 17 | -35 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại