Số lượng khán giả hôm nay là 12074 người.
![]() Anis Hadj Moussa 29 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Quilindschy Hartman) 46 | |
![]() In-Beom Hwang (Thay: Ramiz Zerrouki) 46 | |
![]() Rodrigo Guth 49 | |
![]() Jakub Moder (Kiến tạo: Gernot Trauner) 58 | |
![]() Edouard Michut 60 | |
![]() (Pen) Jakub Moder 65 | |
![]() Julian Carranza (Thay: Ayase Ueda) 66 | |
![]() Luka Tunjic (Thay: Makan Aiko) 72 | |
![]() Shawn Adewoye (Thay: Syb van Ottele) 72 | |
![]() Ibrahim Osman (Thay: Anis Hadj Moussa) 73 | |
![]() Loreintz Rosier (Thay: Mitchell Dijks) 77 | |
![]() Gijs Smal (Thay: Antoni Milambo) 78 | |
![]() Edouard Michut 84 | |
![]() Hasip Korkmazyurek (Thay: Ezequiel Bullaude) 87 | |
![]() Abdurrahman Burak Sayin (Thay: Kaj Sierhuis) 87 |
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Feyenoord


Diễn biến Fortuna Sittard vs Feyenoord
Feyenoord giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 50%, Feyenoord: 50%.
Timon Wellenreuther bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Ryan Fosso thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Feyenoord.
Ryan Fosso từ Fortuna Sittard cố gắng sút từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 51%, Feyenoord: 49%.
Mattijs Branderhorst từ Fortuna Sittard cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
In-Beom Hwang từ Feyenoord thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Mattijs Branderhorst có một pha cứu thua quan trọng!
David Hancko vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Mattijs Branderhorst đã kịp thời cản phá.
XÀ NGANG! Cú đánh đầu của Gernot Trauner đập trúng xà ngang!
Igor Paixao từ Feyenoord thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Cú tạt bóng của Hugo Bueno từ Feyenoord đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Feyenoord đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt cho Fortuna Sittard khi Shawn Adewoye phạm lỗi với Jakub Moder.
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Feyenoord
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Syb Van Ottele (6), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Edouard Michut (20), Ryan Fosso (80), Makan Aiko (11), Ezequiel Bullaude (33), Jasper Dahlhaus (8), Kaj Sierhuis (9)
Feyenoord (4-2-3-1): Timon Wellenreuther (22), Givairo Read (26), Gernot Trauner (18), Dávid Hancko (33), Quilindschy Hartman (11), Ramiz Zerrouki (6), Jakub Moder (7), Anis Hadj Moussa (23), Antoni Milambo (27), Igor Paixão (14), Ayase Ueda (9)


Thay người | |||
72’ | Syb van Ottele Shawn Adewoye | 46’ | Ramiz Zerrouki Hwang In-beom |
72’ | Makan Aiko Luka Tunjic | 46’ | Quilindschy Hartman Hugo Bueno |
77’ | Mitchell Dijks Loreintz Rosier | 66’ | Ayase Ueda Julian Carranza |
87’ | Ezequiel Bullaude Hasip Korkmazyrek | 73’ | Anis Hadj Moussa Ibrahim Osman |
78’ | Antoni Milambo Gijs Smal |
Cầu thủ dự bị | |||
Shawn Adewoye | Hwang In-beom | ||
Darijo Grujcic | Gijs Smal | ||
Luuk Koopmans | Plamen Plamenov Andreev | ||
Niels Martens | Liam Bossin | ||
Loreintz Rosier | Facundo Gonzalez | ||
Tristan Schenkhuizen | Hugo Bueno | ||
Hasip Korkmazyrek | Djomar Giersthove | ||
Luka Tunjic | Luka Ivanušec | ||
Bojan Radulović | Julian Carranza | ||
Ibrahim Osman | |||
Aymen Sliti |
Tình hình lực lượng | |||
Daley Sinkgraven Không xác định | Justin Bijlow Va chạm | ||
Samuel Bastien Không xác định | Jordan Lotomba Không xác định | ||
Kristoffer Peterson Kỷ luật | Bart Nieuwkoop Không xác định | ||
Onur Demir Không xác định | Thomas Beelen Không xác định | ||
Calvin Stengs Chấn thương mắt cá | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân | |||
Quinten Timber Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây Feyenoord
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 23 | 4 | 3 | 36 | 73 | H T T T B |
2 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 53 | 64 | T T B T T |
3 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 32 | 59 | T T T T T |
4 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 15 | 59 | B T H T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 14 | 48 | T B B H H |
6 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 14 | 46 | H H H B B |
7 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 6 | 46 | T T B H H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -15 | 37 | H B T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -3 | 34 | H H T T T |
12 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -1 | 33 | B T H B T |
13 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -16 | 33 | T B B H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -9 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -18 | 31 | H H H B H |
16 | ![]() | 29 | 6 | 6 | 17 | -19 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -23 | 19 | B B H H B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -38 | 19 | H T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại