- Inigo Cordoba (Kiến tạo: Kristoffer Peterson)
27 - Sadik Fofana (Thay: Alessio Da Cruz)
60 - Dimitris Siovas
63 - Remy Vita (Thay: Kristoffer Peterson)
73 - Iman Griffith (Thay: Dimitris Siovas)
73 - Remy Vita
82 - Jayden Braaf (Thay: Inigo Cordoba)
86 - Mouhamed Belkheir (Thay: Justin Lonwijk)
86
- Patrick van Aanholt (Thay: Jordan Teze)
46 - Johan Bakayoko (Thay: Hirving Lozano)
46 - Joey Veerman (Thay: Ismael Saibari)
46 - Ricardo Pepi (Thay: Andre Ramalho Silva)
69 - Jerdy Schouten (Kiến tạo: Joey Veerman)
72
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PSV
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PSV
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Luuk Koopmans (1), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), Mitchell Dijks (35), Siemen Voet (2), Rosier Loreintz (32), Kristoffer Peterson (8), Justin Lonwijk (21), Inigo Cordoba (7), Alessio Da Cruz (23)
PSV (4-2-3-1): Joël Drommel (16), Jordan Teze (3), André Ramalho (5), Olivier Boscagli (18), Mauro Júnior (17), Jerdy Schouten (22), Ismael Saibari (34), Hirving Lozano (27), Guus Til (20), Malik Tillman (10), Luuk de Jong (9)
Thay người | |||
60’ | Alessio Da Cruz Sadik Fofana | 46’ | Ismael Saibari Joey Veerman |
73’ | Kristoffer Peterson Remy Vita | 46’ | Hirving Lozano Johan Bakayoko |
73’ | Dimitris Siovas Iman Griffith | 46’ | Jordan Teze Patrick van Aanholt |
86’ | Justin Lonwijk Mouhamed Menaour Belkheir | 69’ | Andre Ramalho Silva Ricardo Pepi |
86’ | Inigo Cordoba Jayden Braaf |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramazan Bayram | Joey Veerman | ||
Sadik Fofana | Johan Bakayoko | ||
Nathan Markelo | Niek Schiks | ||
Daan Bisschops | Shurandy Sambo | ||
Remy Vita | Armando Obispo | ||
Iman Griffith | Armel Bella-Kotchap | ||
Mouhamed Menaour Belkheir | Patrick van Aanholt | ||
Jayden Braaf | Richard Ledezma | ||
Ragnar Oratmangoen | Ricardo Pepi | ||
Walter Benítez |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Arianit Ferati Không xác định | Sergiño Dest Chấn thương đầu gối | ||
Oguzhan Ozyakup Chấn thương cơ | Isaac Babadi Chấn thương đầu gối | ||
Noa Lang Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại