Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Freiburg đã kịp thời giành được chiến thắng
![]() Lucas Hoeler (Kiến tạo: Johan Manzambi) 28 | |
![]() Ritsu Doan (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) 36 | |
![]() Stanley N'Soki 39 | |
![]() Marius Buelter 45+2' | |
![]() Andrej Kramaric 45+5' | |
![]() Dennis Geiger (Thay: Stanley N'Soki) 46 | |
![]() Lucas Hoeler (Kiến tạo: Vincenzo Grifo) 57 | |
![]() Patrick Osterhage 59 | |
![]() Pavel Kaderabek (Thay: Valentin Gendrey) 61 | |
![]() Gift Orban (Thay: Bazoumana Toure) 61 | |
![]() Adam Hlozek (Thay: Haris Tabakovic) 68 | |
![]() Merlin Roehl (Thay: Johan Manzambi) 69 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Vincenzo Grifo) 69 | |
![]() Lucas Hoeler 73 | |
![]() Ritsu Doan 74 | |
![]() Tom Bischof 76 | |
![]() Finn Becker (Thay: Tom Bischof) 81 | |
![]() Max Rosenfelder (Thay: Lukas Kuebler) 82 | |
![]() Kilian Sildillia (Thay: Ritsu Doan) 88 | |
![]() Nicolas Hoefler (Thay: Patrick Osterhage) 88 |
Thống kê trận đấu Freiburg vs Hoffenheim


Diễn biến Freiburg vs Hoffenheim
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Freiburg: 39%, Hoffenheim: 61%.
Hoffenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Maximilian Eggestein phá bóng giải tỏa áp lực
Freiburg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu bị tạm dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Kevin Akpoguma thắng trong pha không chiến với Kilian Sildillia
Phát bóng lên cho Freiburg.
Gift Orban của Hoffenheim thực hiện quả phạt góc từ cánh trái.
Kilian Sildillia giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Hoffenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt khi Lucas Hoeler của Freiburg phạm lỗi với Kevin Akpoguma
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Pavel Kaderabek từ Hoffenheim phạm lỗi với Jan-Niklas Beste.
Freiburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Dennis Geiger từ Hoffenheim sút bóng ra ngoài khung thành.
Kilian Sildillia đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Dennis Geiger bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: Freiburg: 40%, Hoffenheim: 60%.
Đội hình xuất phát Freiburg vs Hoffenheim
Freiburg (4-2-3-1): Florian Muller (21), Lukas Kubler (17), Matthias Ginter (28), Philipp Lienhart (3), Jordy Makengo (33), Patrick Osterhage (6), Maximilian Eggestein (8), Ritsu Doan (42), Johan Manzambi (44), Vincenzo Grifo (32), Lucas Holer (9)
Hoffenheim (3-4-2-1): Oliver Baumann (1), Arthur Chaves (35), Kevin Akpoguma (25), Stanley Nsoki (34), Valentin Gendrey (15), Tom Bischof (7), Anton Stach (16), Marius Bulter (21), Bazoumana Toure (29), Andrej Kramarić (27), Haris Tabaković (26)


Thay người | |||
69’ | Vincenzo Grifo Jan-Niklas Beste | 46’ | Stanley N'Soki Dennis Geiger |
69’ | Johan Manzambi Merlin Rohl | 61’ | Valentin Gendrey Pavel Kaderabek |
82’ | Lukas Kuebler Maximilian Rosenfelder | 61’ | Bazoumana Toure Gift Orban |
88’ | Ritsu Doan Kiliann Sildillia | 68’ | Haris Tabakovic Adam Hložek |
88’ | Patrick Osterhage Nicolas Hofler | 81’ | Tom Bischof Finn Becker |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Gunter | Luca Philipp | ||
Michael Gregoritsch | Robin Hranáč | ||
Jannik Huth | Pavel Kaderabek | ||
Jan-Niklas Beste | David Jurásek | ||
Kiliann Sildillia | Dennis Geiger | ||
Maximilian Rosenfelder | Umut Tohumcu | ||
Florent Muslija | Finn Becker | ||
Nicolas Hofler | Gift Orban | ||
Merlin Rohl | Adam Hložek |
Tình hình lực lượng | |||
Noah Atubolu Chấn thương vai | Leo Østigård Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Manuel Gulde Đau lưng | Ozan Kabak Chấn thương đầu gối | ||
Bruno Ogbus Chấn thương gân Achilles | Christopher Lenz Chấn thương bắp chân | ||
Daniel-Kofi Kyereh Chấn thương dây chằng chéo | Grischa Prömel Chấn thương mắt cá | ||
Junior Adamu Kỷ luật | Diadie Samassekou Chấn thương đùi | ||
Eren Dinkçi Va chạm | Max Moerstedt Chấn thương gân Achilles | ||
Ihlas Bebou Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Freiburg vs Hoffenheim
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Freiburg
Thành tích gần đây Hoffenheim
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 6 | 2 | 61 | 75 | T T H T T |
2 | ![]() | 31 | 19 | 10 | 2 | 31 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 20 | 55 | T B T H T |
4 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | -3 | 51 | B B T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 6 | 49 | B T T H B |
6 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 11 | 48 | T T H T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 9 | 47 | B H B H B |
8 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -6 | 46 | T T T T H |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | 1 | 44 | T H B B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | -9 | 43 | H B T H B |
11 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 5 | 41 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 5 | 39 | B B B H B |
13 | ![]() | 31 | 9 | 9 | 13 | -14 | 36 | T T H H H |
14 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -10 | 31 | B H T H H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 9 | 15 | -18 | 30 | H B T B B |
16 | ![]() | 31 | 7 | 4 | 20 | -27 | 25 | T B B B T |
17 | ![]() | 31 | 5 | 7 | 19 | -29 | 22 | B H B H T |
18 | ![]() | 31 | 5 | 6 | 20 | -33 | 21 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại