Tỷ lệ kiểm soát bóng: Fulham: 40%, Chelsea: 60%.
![]() (VAR check) 4 | |
![]() Alex Iwobi (Kiến tạo: Ryan Sessegnon) 20 | |
![]() Calvin Bassey 24 | |
![]() Levi Colwill 29 | |
![]() Malo Gusto (Thay: Reece James) 46 | |
![]() Jadon Sancho (Thay: Noni Madueke) 46 | |
![]() Tom Cairney (Thay: Sasa Lukic) 72 | |
![]() Tyrique George (Thay: Nicolas Jackson) 78 | |
![]() Timothy Castagne (Thay: Kenny Tete) 78 | |
![]() Harry Wilson (Thay: Ryan Sessegnon) 79 | |
![]() Marc Cucurella 80 | |
![]() Tyrique George 83 | |
![]() Carlos Vinicius (Thay: Raul Jimenez) 84 | |
![]() Adama Traore (Thay: Alex Iwobi) 84 | |
![]() Moises Caicedo 85 | |
![]() Tosin Adarabioyo (Thay: Malo Gusto) 89 | |
![]() Pedro Neto (Kiến tạo: Enzo Fernandez) 90+3' | |
![]() Enzo Maresca 90+4' |
Thống kê trận đấu Fulham vs Chelsea


Diễn biến Fulham vs Chelsea
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tosin Adarabioyo từ Chelsea cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Fulham đang kiểm soát bóng.
Moises Caicedo thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Số lượng khán giả hôm nay là 27712.
Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Fulham đang kiểm soát bóng.
Fulham đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Fulham: 38%, Chelsea: 62%.
Robert Sanchez bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Enzo Maresca.
Cole Palmer đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

Thẻ vàng cho Enzo Maresca.
Enzo Fernandez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Neto ghi bàn bằng chân trái!

V À A A A O O O Chelsea ghi bàn.
Chelsea thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Fulham vs Chelsea
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Sander Berge (16), Saša Lukić (20), Ryan Sessegnon (30), Andreas Pereira (18), Alex Iwobi (17), Raúl Jiménez (7)
Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Reece James (24), Trevoh Chalobah (23), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Enzo Fernández (8), Moisés Caicedo (25), Noni Madueke (11), Cole Palmer (20), Pedro Neto (7), Nicolas Jackson (15)


Thay người | |||
72’ | Sasa Lukic Tom Cairney | 46’ | Tosin Adarabioyo Malo Gusto |
78’ | Kenny Tete Timothy Castagne | 46’ | Noni Madueke Jadon Sancho |
79’ | Ryan Sessegnon Harry Wilson | 78’ | Nicolas Jackson Tyrique George |
84’ | Alex Iwobi Adama Traoré | 89’ | Malo Gusto Tosin Adarabioyo |
84’ | Raul Jimenez Carlos Vinícius |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Wilson | Filip Jörgensen | ||
Steven Benda | Tosin Adarabioyo | ||
Jorge Cuenca | Benoît Badiashile | ||
Timothy Castagne | Malo Gusto | ||
Harrison Reed | Joshua Acheampong | ||
Tom Cairney | Kiernan Dewsbury-Hall | ||
Adama Traoré | Roméo Lavia | ||
Carlos Vinícius | Jadon Sancho | ||
Willian | Tyrique George |
Tình hình lực lượng | |||
Reiss Nelson Chấn thương đùi | Wesley Fofana Chấn thương gân kheo | ||
Mykhailo Mudryk Không xác định | |||
Omari Kellyman Chấn thương gân kheo | |||
Marc Guiu Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Chelsea
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 44 | 79 | T T B T T |
2 | ![]() | 34 | 18 | 13 | 3 | 34 | 67 | T H H T H |
3 | ![]() | 34 | 18 | 7 | 9 | 23 | 61 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 18 | 6 | 9 | 14 | 60 | T T B B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 5 | 10 | 18 | 59 | T T T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 9 | 8 | 18 | 57 | B T H H T |
7 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 5 | 57 | T T T T B |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 12 | 49 | B B H T H |
9 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 3 | 48 | T B T B B |
10 | ![]() | 33 | 12 | 12 | 9 | 0 | 48 | H B B H B |
11 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 6 | 46 | T B H H T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B B H H |
13 | ![]() | 33 | 8 | 14 | 11 | -6 | 38 | H B H T B |
14 | ![]() | 33 | 10 | 8 | 15 | -8 | 38 | T B H B B |
15 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -13 | 38 | T T T T T |
16 | ![]() | 33 | 11 | 4 | 18 | 10 | 37 | B B T B B |
17 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -18 | 36 | H B H B H |
18 | ![]() | 33 | 4 | 9 | 20 | -38 | 21 | B T B H B |
19 | ![]() | 33 | 4 | 6 | 23 | -46 | 18 | B B B H B |
20 | ![]() | 33 | 2 | 5 | 26 | -54 | 11 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại