Số khán giả hôm nay là 27164.
![]() Emile Smith Rowe (Kiến tạo: Adama Traore) 15 | |
![]() Chris Wood (Kiến tạo: Morgan Gibbs-White) 37 | |
![]() Calvin Bassey (Kiến tạo: Raul Jimenez) 62 | |
![]() Ibrahim Sangare (Thay: Danilo) 63 | |
![]() Callum Hudson-Odoi (Thay: Morato) 68 | |
![]() Rodrigo Muniz (Thay: Raul Jimenez) 76 | |
![]() Andreas Pereira (Thay: Emile Smith Rowe) 82 | |
![]() Harrison Reed (Thay: Sasa Lukic) 83 | |
![]() Jota Silva (Thay: Elliot Anderson) 85 | |
![]() Willian (Thay: Alex Iwobi) 90 | |
![]() Ryan Sessegnon (Thay: Adama Traore) 90 |
Thống kê trận đấu Fulham vs Nottingham Forest


Diễn biến Fulham vs Nottingham Forest
Fulham giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Fulham: 56%, Nottingham Forest: 44%.
Nikola Milenkovic bị phạt vì đẩy Sander Berge.
Kiểm soát bóng: Fulham: 56%, Nottingham Forest: 44%.
Rodrigo Muniz của Fulham bị phạt việt vị.
Fulham được hưởng quả phát bóng lên.
Anthony Elanga của Nottingham Forest sút bóng ra ngoài mục tiêu.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nottingham Forest thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fulham đang kiểm soát bóng.
Andreas Pereira từ Fulham thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Murillo từ Nottingham Forest chặn một quả tạt hướng về phía vòng cấm.
Nỗ lực tốt của Harrison Reed khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Matz Sels thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Rodrigo Muniz khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá
Willian tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Fulham: 55%, Nottingham Forest: 45%.
Adama Traore rời sân để được thay thế bởi Ryan Sessegnon trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát Fulham vs Nottingham Forest
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Timothy Castagne (21), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Antonee Robinson (33), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Adama Traoré (11), Emile Smith Rowe (32), Alex Iwobi (17), Raúl Jiménez (7)
Nottingham Forest (3-4-1-2): Matz Sels (26), Murillo (5), Nikola Milenković (31), Morato (4), Ola Aina (34), Danilo (28), Elliot Anderson (8), Neco Williams (7), Morgan Gibbs-White (10), Anthony Elanga (21), Chris Wood (11)


Thay người | |||
76’ | Raul Jimenez Rodrigo Muniz | 63’ | Danilo Ibrahim Sangaré |
82’ | Emile Smith Rowe Andreas Pereira | 68’ | Morato Callum Hudson-Odoi |
83’ | Sasa Lukic Harrison Reed | 85’ | Elliot Anderson Jota Silva |
90’ | Alex Iwobi Willian | ||
90’ | Adama Traore Ryan Sessegnon |
Cầu thủ dự bị | |||
Steven Benda | Ramón Sosa | ||
Issa Diop | Wayne Hennessey | ||
Harrison Reed | Willy Boly | ||
Tom Cairney | Ibrahim Sangaré | ||
Andreas Pereira | Nicolás Domínguez | ||
Willian | Àlex Moreno | ||
Joshua King | Ryan Yates | ||
Ryan Sessegnon | Callum Hudson-Odoi | ||
Rodrigo Muniz | Jota Silva |
Tình hình lực lượng | |||
Kenny Tete Chấn thương đầu gối | Carlos Miguel Chấn thương gân kheo | ||
Harry Wilson Chấn thương mắt cá | Taiwo Awoniyi Va chạm | ||
Reiss Nelson Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Fulham vs Nottingham Forest
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fulham
Thành tích gần đây Nottingham Forest
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 15 | 47 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 10 | 6 | 6 | 46 | B T T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
9 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 8 | 44 | T B B T B |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
14 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -4 | 33 | H T H H H |
16 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -15 | 33 | H B B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 5 | 17 | -19 | 23 | T B T B H |
18 | ![]() | 28 | 3 | 8 | 17 | -32 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 28 | 2 | 3 | 23 | -48 | 9 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại