Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hlynur Karlsson (Kiến tạo: Wilmer Odefalk) 26 | |
![]() Amin Boudri (Thay: Kevin Holmen) 46 | |
![]() Rasmus Niklasson Petrovic (Thay: Chovanie Amatkarijo) 46 | |
![]() Ibrahim Diabate 58 | |
![]() Anton Kurochkin (Thay: Love Arrhov) 63 | |
![]() Lucas Hedlund (Thay: Ibrahim Diabate) 74 | |
![]() William Milovanovic (Thay: Axel Henriksson) 74 | |
![]() Adam Jakobsen (Thay: Ezekiel Alladoh) 74 | |
![]() August Waengberg 77 | |
![]() Jonas Lindberg (Thay: Gustav Lundgren) 86 | |
![]() Robin Wendin Thomasson 87 | |
![]() Nabil Bahoui (Thay: Victor Lind) 90 |
Thống kê trận đấu GAIS vs Brommapojkarna


Diễn biến GAIS vs Brommapojkarna
Victor Lind rời sân và được thay thế bởi Nabil Bahoui.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Robin Wendin Thomasson nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Gustav Lundgren rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

Thẻ vàng cho August Waengberg.
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Adam Jakobsen.
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi William Milovanovic.
Ibrahim Diabate rời sân và được thay thế bởi Lucas Hedlund.
Love Arrhov rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.

V À A A O O O - Ibrahim Diabate đã ghi bàn!
Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Rasmus Niklasson Petrovic.
Kevin Holmen rời sân và được thay thế bởi Amin Boudri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Wilmer Odefalk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Hlynur Karlsson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GAIS vs Brommapojkarna
GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), August Nils Toma Wangberg (6), Robin Frej (12), Filip Beckman (24), Robin Wendin Thomasson (5), Axel Henriksson (21), Harun Ibrahim (32), Kevin Holmen (18), Gustav Lundgren (9), Ibrahim Diabate (19), Chovanie Amatkarijo (26)
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Wilmer Odefalk (10), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Daleho Irandust (19), Love Arrhov (31), Victor Lind (7), Ezekiel Alladoh (23)


Thay người | |||
46’ | Kevin Holmen Amin Boudri | 63’ | Love Arrhov Anton Kurochkin |
46’ | Chovanie Amatkarijo Rasmus Niklasson Petrovic | 74’ | Ezekiel Alladoh Adam Jakobsen |
74’ | Axel Henriksson William Milovanovic | 90’ | Victor Lind Nabil Bahoui |
74’ | Ibrahim Diabate Lucas Hedlund | ||
86’ | Gustav Lundgren Jonas Lindberg |
Cầu thủ dự bị | |||
Kees Sims | Leo Cavallius | ||
Matteo de Brienne | Eric Bjorkander | ||
William Milovanovic | Adam Jakobsen | ||
Amin Boudri | Anton Kurochkin | ||
Edvin Becirovic | Martin Vetkal | ||
Rasmus Niklasson Petrovic | Kaare Barslund | ||
Anes Cardaklija | Oskar Cotton | ||
Jonas Lindberg | Nabil Bahoui | ||
Lucas Hedlund | Frederik Christensen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GAIS
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại