![]() Conor O'Keeffe (Thay: Regan Donelon) 28 | |
![]() Wassim Aouachria (Thay: David Hurley) 69 | |
![]() Ben Doherty (Thay: Paul McMullan) 77 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Karl O'Sullivan) 81 | |
![]() Sean Patton (Thay: Daniel Mullen) 86 |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Derry City


Đội hình xuất phát Galway United FC vs Derry City
Galway United FC (4-4-2): Brendan Clarke (1), Killian Brouder (5), Regan Donelon (3), Jeannot Esua (33), Maurice Nugent (6), Vincent Russell Borden (17), Conor James McCormack (22), Stephen Walsh (7), Edward McCarthy (24), Karl O'Sullivan (11), David Hurley (10)
Derry City (4-2-3-1): Brian Maher (1), Ronan Boyce (2), Mark Connolly (6), Cameron McJannett (17), Ciaran Coll (3), Adam O'Reilly (28), William Patching (8), Paul McMullan (12), Danny Mullen (21), Daniel Kelly (27), Patrick Hoban (9)


Thay người | |||
28’ | Regan Donelon Conor O'Keeffe | 77’ | Paul McMullan Ben Doherty |
69’ | David Hurley Wassim Aouachria | 86’ | Daniel Mullen Sean Patton |
81’ | Karl O'Sullivan Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyle Fitzgerald | Tadhg Ryan | ||
Garry Buckley | Evan Ovendale | ||
Tom Costello | Ciaron Harkin | ||
Francely Lomboto | Ben Doherty | ||
Patrick Hickey | Sam Todd | ||
Leonardo Gaxha | Shane McEleney | ||
Wassim Aouachria | Conor Barr | ||
Joe Wright | Sean Patton | ||
Conor O'Keeffe |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Derry City
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại