Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dean McMenamy 42 | |
![]() Killian Brouder 46 | |
![]() Vincent Russell Borden (Thay: Jimmy Keohane) 59 | |
![]() David Hurley (Thay: Stephen Walsh) 59 | |
![]() Maarten Pouwels 77 | |
![]() Regan Donelon (Thay: Bobby Burns) 77 | |
![]() Vincent Russell Borden 80 | |
![]() Sam Glenfield (Thay: James Olayinka) 83 | |
![]() Patrick Hickey 86 | |
![]() Moses Dyer 86 | |
![]() Cillian Tollett (Thay: Moses Dyer) 88 |
Thống kê trận đấu Galway United FC vs Waterford FC


Diễn biến Galway United FC vs Waterford FC
Moses Dyer rời sân và được thay thế bởi Cillian Tollett.

Thẻ vàng cho Moses Dyer.

Thẻ vàng cho Patrick Hickey.
James Olayinka rời sân và được thay thế bởi Sam Glenfield.

V À A A O O O - Vincent Russell Borden đã ghi bàn!

V À A A A O O O O - Galway United FC ghi bàn.
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Regan Donelon.

Thẻ vàng cho Maarten Pouwels.
Stephen Walsh rời sân và được thay thế bởi David Hurley.
Jimmy Keohane rời sân và được thay thế bởi Vincent Russell Borden.

Thẻ vàng cho Killian Brouder.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dean McMenamy.
Đội hình xuất phát Galway United FC vs Waterford FC
Galway United FC (3-5-2): Evan Watts (16), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Greg Cunningham (8), Jeannot Esua (33), Patrick Hickey (15), Cian Byrne (2), Jimmy Keohane (20), Bobby Burns (18), Stephen Walsh (7), Moses Dyer (9)
Waterford FC (3-4-3): Stephen McMullan (1), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Darragh Leahy (15), Navajo Bakboord (2), James Olayinka (8), Dean McMenamy (27), Ryan Burke (3), Maarten Pouwels (11), Tom Lonergan (18), Padraig Amond (9)


Thay người | |||
59’ | Stephen Walsh David Hurley | 83’ | James Olayinka Sam Glenfield |
59’ | Jimmy Keohane Vincent Russell Borden | ||
77’ | Bobby Burns Regan Donelon | ||
88’ | Moses Dyer Cillian Tollett |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Kempe | Jason Healy | ||
Regan Donelon | Kyle White | ||
David Hurley | Sam Glenfield | ||
Daniel Stynes | Liam Roberts | ||
Sean Kerrigan | Sean Keane | ||
Vincent Russell Borden | Trae Coyle | ||
Max Wilson | Bradley Wade | ||
Garry Buckley | Rowan McDonald | ||
Cillian Tollett | Ben McCormack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Galway United FC
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại