Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kengo Kitazume (Thay: Reon Yamahara) 15 | |
![]() Ryoya Yamashita (Kiến tạo: Neta Lavi) 36 | |
![]() Ryoya Yamashita 43 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Yudai Shimamoto) 46 | |
![]() Makoto Mitsuta 58 | |
![]() Zento Uno 67 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Takashi Inui) 67 | |
![]() Shoji Toyama (Thay: Makoto Mitsuta) 68 | |
![]() Tokuma Suzuki 69 | |
![]() Rin Mito (Thay: Tokuma Suzuki) 77 | |
![]() Takeru Kishimoto (Thay: Ryoya Yamashita) 77 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Zento Uno) 80 | |
![]() Douglas (Thay: Koya Kitagawa) 80 | |
![]() Jun Ichimori 82 | |
![]() Shinya Nakano (Thay: Shu Kurata) 87 |
Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse


Diễn biến Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
Shu Kurata rời sân và được thay thế bởi Shinya Nakano.

Thẻ vàng cho Jun Ichimori.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Douglas.
Zento Uno rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.
Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.
Tokuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Rin Mito.

Thẻ vàng cho Tokuma Suzuki.
Makoto Mitsuta rời sân và được thay thế bởi Shoji Toyama.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.

Thẻ vàng cho Zento Uno.

Thẻ vàng cho Makoto Mitsuta.
Yudai Shimamoto rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.
Neta Lavi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryoya Yamashita đã ghi bàn!
Reon Yamahara rời sân và được thay thế bởi Kengo Kitazume.
Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Shota Fukuoka (2), Shogo Sasaki (67), Keisuke Kurokawa (4), Neta Lavi (6), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Shu Kurata (10), Issam Jebali (11)
Shimizu S-Pulse (3-4-3): Yuya Oki (1), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Sen Takagi (70), Yudai Shimamoto (47), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Reon Yamahara (14), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)


Thay người | |||
68’ | Makoto Mitsuta Shoji Toyama | 15’ | Reon Yamahara Kengo Kitazume |
77’ | Ryoya Yamashita Takeru Kishimoto | 46’ | Yudai Shimamoto Kazuki Kozuka |
77’ | Tokuma Suzuki Rin Mito | 67’ | Takashi Inui Ahmed Ahmedov |
87’ | Shu Kurata Shinya Nakano | 80’ | Zento Uno Motoki Nishihara |
80’ | Koya Kitagawa Douglas |
Cầu thủ dự bị | |||
Masaaki Higashiguchi | Togo Umeda | ||
Genta Miura | Yuji Takahashi | ||
Takeru Kishimoto | Kengo Kitazume | ||
Shinya Nakano | Yutaka Yoshida | ||
Rin Mito | Kota Miyamoto | ||
Gaku Nawata | Kazuki Kozuka | ||
Shoji Toyama | Motoki Nishihara | ||
Harumi Minamino | Ahmed Ahmedov | ||
Douglas |
Nhận định Gamba Osaka vs Shimizu S-Pulse
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gamba Osaka
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B T B H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | B B B T T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 1 | 5 | T B B H H |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T H B B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | H B B H H |
20 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -7 | 2 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại