- Yago Cariello (Kiến tạo: Suk-Young Yun)
20 - Yi-Seok Kim
41 - Yago Cariello (Kiến tạo: Min-Hyuk Yang)
45+2' - Yi-Seok Kim (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang)
45+4' - Yago Cariello (Kiến tạo: Mun-Ki Hwang)
54 - Jin-Hyuk Cho (Thay: Min-Hyuk Yang)
65 - Galego (Thay: Sang-Heon Lee)
65 - Kook-Young Han (Thay: Kang-Guk Kim)
76 - Dae-Woo Kim (Thay: Yi-Seok Kim)
76 - Min-Ha Shin (Thay: Gi-Hyuk Lee)
82 - Jin-Hyuk Cho
90+5'
- Kyeong-Hyeon Min
44 - Paul-Jose Mpoku (Thay: Mun Ji-hwan)
46 - Kwon Han-jin (Thay: Park Seung-ho)
46 - Han-Jin Kweon (Thay: Matej Jonjic)
46 - Paul-Jose M'Poku (Thay: Ji-Hwan Moon)
46 - Se-Hoon Kim (Thay: Kyeong-Hyeon Min)
78 - Seong-Min Kim (Thay: Seung-Ho Park)
78 - Stefan Mugosa (Kiến tạo: Gerso Fernandes)
80
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Incheon United
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Incheon United
Gangwon FC (4-4-2): Chung-Hyo Park (21), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Lee Gi-hyuk (13), Suk-Young Yun (20), In-Soo Yu (17), Kang-gook Kim (18), Kim Yi-seok (6), Min-Hyuk Yang (47), Yago Cariello (99), Sang-Heon Lee (22)
Incheon United (3-1-4-2): Seong-Jun Min (1), Kim Dong-min (47), Matej Jonjic (82), Oh Ban-seok (4), Mun Ji-hwan (6), Min Kyeong-hyeon (28), Seung-Ho Park (77), Lee Myeong-Ju (5), Woo-Jin Choi (14), Stefan Mugosa (9), Gerso (11)
Thay người | |||
65’ | Min-Hyuk Yang Jin-Hyuk Cho | 46’ | Matej Jonjic Kwon Han-jin |
65’ | Sang-Heon Lee Galego | 46’ | Ji-Hwan Moon Paul-Jose Mpoku |
76’ | Kang-Guk Kim Han Kook-young | 78’ | Kyeong-Hyeon Min Se-Hoon Kim |
76’ | Yi-Seok Kim Kim Dae-woo | 78’ | Seung-Ho Park Kim Seong-min |
82’ | Gi-Hyuk Lee Min-Ha Shin |
Cầu thủ dự bị | |||
Kwang-Yeon Lee | Lee Bum-soo | ||
Min-Ha Shin | Kim Yeon-su | ||
Ji-Sol Lee | Harrison Delbridge | ||
Song Jun-seok | Kwon Han-jin | ||
Jin-Hyuk Cho | Se-Hoon Kim | ||
Han Kook-young | Paul-Jose Mpoku | ||
Kim Dae-woo | Si-Woo Song | ||
Vitor Gabriel | Kim Seong-min | ||
Galego | Cheon Seong-hoon |
Nhận định Gangwon FC vs Incheon United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Incheon United
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại