- (og) Tae-Wook Jeong
47 - Jin-Ho Kim (Thay: Seung-Yong Jung)
62 - Dae-Woo Kim (Thay: Min-Woo Seo)
62 - Suk-Young Yun
68 - Sang-Hyeok Park (Thay: Jung-Hyub Lee)
79 - Galego (Thay: Dae-Won Kim)
79
- Song Min-kyu (Thay: Rafael Silva)
46 - Woo-Jae Jung (Thay: Gyo-Won Han)
46 - Min-Kyu Song (Thay: Rafael Silva)
46 - Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu)
59 - Seon-Min Moon (Thay: Dong-Joon Lee)
60 - Geon-Woong Kim (Thay: Seong-Ung Maeng)
60 - Gue-Sung Cho (Kiến tạo: Jin-Su Kim)
78 - Ja-Ryong Koo
80 - Gustavo (Thay: Gue-Sung Cho)
90
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon FC (3-4-3): Kwang-Yeon Lee (31), Woong Hee Lee (5), Yeong-bin Kim (2), Suk-Young Yun (20), Ji-Hun Kang (13), Kook-young Han (8), Min-woo Seo (4), Seung-Yong Jung (22), Hyun-jun Yang (7), Jung-hyub Lee (18), Dae-Won Kim (10)
Jeonbuk FC (4-4-2): Jeong-hoon Kim (1), Ja-ryong Koo (15), Tae-Wook Jeong (3), Jin seob Park (4), Jin-su Kim (23), Dong-jun Lee (11), Jae-moon Ryu (29), Seong-Ung Maeng (28), Kyo-won Han (7), Rafael Silva (19), Jo Gue-sung (10)
Thay người | |||
62’ | Seung-Yong Jung Jin-ho Kim | 46’ | Rafael Silva Song Min-kyu |
62’ | Min-Woo Seo Dae-woo Kim | 46’ | Gyo-Won Han Woo-jae Jeong |
79’ | Dae-Won Kim Galego | 60’ | Seong-Ung Maeng Geon-Ung Kim |
79’ | Jung-Hyub Lee Sang-hyeok Park | 60’ | Dong-Joon Lee Seon-min Moon |
90’ | Gue-Sung Cho Gustavo |
Cầu thủ dự bị | |||
Galego | Min-Ki Jeong | ||
Sang-hun Yu | Young Sun Yun | ||
Woo-seok Kim | Geon-Ung Kim | ||
Jin-ho Kim | Gustavo | ||
Mun-ki Hwang | Song Min-kyu | ||
Dae-woo Kim | Seon-min Moon | ||
Sang-hyeok Park | Woo-jae Jeong |
Nhận định Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại