- Min-Hyuk Yang (Kiến tạo: Jin-Hyuk Cho)
33 - In-Soo Yu
48 - Kyeong-Min Kim (Thay: Jin-Hyuk Cho)
54 - Kyeong-Min Kim (Kiến tạo: Min-Hyuk Yang)
55 - Kyeong-Min Kim
64 - Woo-Seok Kim (Thay: Sang-Heon Lee)
74 - Kang-Guk Kim (Thay: Dong-Hyun Kim)
75 - Jun-Seo Jin (Thay: Sang-Heon Lee)
75 - Marko Tuci
82 - Jun-Seok Song (Thay: Gi-Hyuk Lee)
84 - Woo-Seok Kim (Thay: Min-Hyuk Yang)
84 - Jun-Seo Jin (Kiến tạo: Woo-Seok Kim)
86
- Soo-Bin Lee (Thay: Je-Ho Yu)
46 - Chang-Woo Park (Thay: Jin-Su Kim)
46 - Seung-Woo Lee (Thay: Kook-Young Han)
57 - Seon-Min Moon (Thay: Andrigo)
57 - Min-Kyu Song (Kiến tạo: Seung-Woo Lee)
62 - Jin-Gyu Kim
71 - Soo-Bin Lee
73 - Min-Kyu Song
82 - Hyun-Beom Ahn (Thay: Seon-Min Moon)
90
Thống kê trận đấu Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Đội hình xuất phát Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Gangwon FC (4-4-2): Kwang-Yeon Lee (1), Hwang Mun-ki (88), Marko Tuci (74), Kim Yeong-bin (2), Lee Gi-hyuk (13), Min-Hyuk Yang (47), You-Hyeon Lee (97), Dong-Hyun Kim (42), In-Soo Yu (17), Jin-Hyuk Cho (28), Sang-Heon Lee (22)
Jeonbuk FC (4-1-4-1): Jun-Hong Kim (71), Kim Tae hwan (39), Hong Jeong-ho (26), Lee Jae-Ik (14), Kim Jin-su (23), Han Kook-young (91), Andrigo (30), Jin-Gyu Kim (97), Je-ho Yu (81), Song Min-kyu (10), Orobo Tiago (9)
Thay người | |||
54’ | Jin-Hyuk Cho Kyeong-Min Kim | 46’ | Jin-Su Kim Park Chang-woo |
75’ | Dong-Hyun Kim Kang-gook Kim | 46’ | Je-Ho Yu Lee Soo-bin |
75’ | Sang-Heon Lee Jun-seo Jin | 57’ | Hyun-Beom Ahn Moon Seon-min |
84’ | Min-Hyuk Yang Kim Woo-seok | 57’ | Kook-Young Han Seung-Woo Lee |
84’ | Gi-Hyuk Lee Song Jun-seok | 90’ | Seon-Min Moon Ahn Hyun-beom |
Cầu thủ dự bị | |||
Min-Ha Shin | Kim Jeong-hoon | ||
Chung-Hyo Park | Ahn Hyun-beom | ||
Kim Woo-seok | Tomas Petrasek | ||
Song Jun-seok | Park Chang-woo | ||
Kang-gook Kim | Bismarck Adjei-Boateng | ||
Jun-seo Jin | Lee Soo-bin | ||
Kyeong-Min Kim | Moon Seon-min | ||
Han-Min Jung | Jaeyong Bak | ||
Irfan Hadzic | Seung-Woo Lee |
Nhận định Gangwon FC vs Jeonbuk FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gangwon FC
Thành tích gần đây Jeonbuk FC
Bảng xếp hạng K League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | T B T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T H T | |
4 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T T H B |
5 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B T H T |
6 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H H T |
7 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | B T H H |
8 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B H B |
9 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T H B B |
10 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | T B B B | |
11 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B B H |
12 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại