Gaziantep thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Hatayspor.
![]() Cemali Sertel 28 | |
![]() Recep Yilmaz 31 | |
![]() Vincent Aboubakar (Kiến tạo: Goerkem Saglam) 38 | |
![]() Anel Husic 44 | |
![]() Emmanuel Boateng 45+3' | |
![]() Abdulkadir Parmak 47 | |
![]() Emre Tasdemir (Thay: Anel Husic) 47 | |
![]() Sokratis Dioudis (Thay: Mustafa Burak Bozan) 47 | |
![]() Halil Dervisoglu (Kiến tạo: David Okereke) 59 | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Halil Dervisoglu) 71 | |
![]() Kamil Corekci (Thay: Recep Yilmaz) 72 | |
![]() Joelson Fernandes (Thay: Funsho Bamgboye) 76 | |
![]() Goerkem Saglam 80 | |
![]() Furkan Soyalp (Thay: Alexandru Maxim) 83 | |
![]() Jonathan Okoronkwo (Thay: Vincent Aboubakar) 83 |
Thống kê trận đấu Gaziantep FK vs Hatayspor


Diễn biến Gaziantep FK vs Hatayspor
Ali Sansalan trao cho Gaziantep một quả phát bóng lên.
Tại Gaziantep, Jonathan Okoronkwo (Hatayspor) đánh đầu không trúng đích.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Gaziantep.
Tại Gaziantep, Gaziantep tấn công qua Deian Sorescu. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Gaziantep được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao tặng.
Đội chủ nhà thay David Okereke bằng Ertugrul Ersoy.
Hatayspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Hatayspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Ali Sansalan trao tặng.
Ali Sansalan ra hiệu cho một quả ném biên của Gaziantep ở phần sân của Hatayspor.
Gaziantep đẩy lên phía trước qua Emre Tasdemir, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Gaziantep quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Jonathan Okoronkwo thay thế Vincent Aboubakar cho đội khách.
Hatayspor thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Cengiz Demir thay thế Cemali Sertel.
Furkan Soyalp thay thế Alexandru Maxim cho Gaziantep tại Sân vận động Gaziantep.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Hatayspor.
Đội hình xuất phát Gaziantep FK vs Hatayspor
Gaziantep FK (3-1-4-2): Burak Bozan (71), Semih Güler (17), Bruno Viana (36), Anel Husic (51), Badou Ndiaye (20), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77), Emmanuel Boateng (21), Halil Dervişoğlu (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Visar Bekaj (12), Burak Yilmaz (15), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cemali Sertel (88), Görkem Sağlam (5), Abdulkadir Parmak (6), Funsho Bamgboye (7), Bilal Boutobba (98), Carlos Strandberg (10), Vincent Aboubakar (9)


Thay người | |||
47’ | Mustafa Burak Bozan Sokratis Dioudis | 72’ | Recep Yilmaz Kamil Ahmet Çörekçi |
47’ | Anel Husic Emre Tasdemir | 76’ | Funsho Bamgboye Joelson Fernandes |
71’ | Halil Dervisoglu Quentin Daubin | 83’ | Vincent Aboubakar Jonathan Okoronkwo |
83’ | Alexandru Maxim Furkan Soyalp |
Cầu thủ dự bị | |||
Sokratis Dioudis | Demir Saricali | ||
Emre Tasdemir | Emir Dadük | ||
Arda Kızıldağ | Kamil Ahmet Çörekçi | ||
Ertuğrul Ersoy | Cengiz Demir | ||
Quentin Daubin | Baran Sarka | ||
Furkan Soyalp | Selimcan Temel | ||
Kenan Kodro | Joelson Fernandes | ||
Salem M'Bakata | Jonathan Okoronkwo | ||
Ömürcan Artan | |||
Izzet Erdal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại