Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alberto Grassi 36 | |
![]() Lorenzo Colombo 37 | |
![]() Alessandro Zanoli 45 | |
![]() Youssef Maleh 45 | |
![]() Christian Kouame (Thay: Lorenzo Colombo) 46 | |
![]() Maxwel Cornet (Thay: Fabio Miretti) 52 | |
![]() Jeff Ekhator (Thay: Alessandro Zanoli) 52 | |
![]() Stefano Sabelli (Thay: Mattia Bani) 55 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Junior Messias) 67 | |
![]() Jean Onana (Thay: Patrizio Masini) 67 | |
![]() Mattia De Sciglio (Thay: Sebastiano Esposito) 69 | |
![]() Liam Henderson 79 | |
![]() Johan Vasquez (Kiến tạo: Aaron Caricol) 81 | |
![]() Ismael Konate (Thay: Liam Henderson) 86 |
Thống kê trận đấu Genoa vs Empoli


Diễn biến Genoa vs Empoli
Kiểm soát bóng: Genoa: 61%, Empoli: 39%.
Trọng tài thổi phạt vì Ismael Konate của Empoli phạm lỗi với Morten Frendrup.
Trọng tài thổi phạt vì Johan Vasquez của Genoa phạm lỗi với Alberto Grassi.
Kiểm soát bóng: Genoa: 61%, Empoli: 39%.
Phát bóng lên cho Empoli.
Alberto Grassi bị phạt vì đẩy Johan Vasquez.
Genoa đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pha vào bóng nguy hiểm của Alberto Grassi từ Empoli. Johan Vasquez là người nhận hậu quả từ pha bóng đó.
Marco Silvestri giảm áp lực với một pha phá bóng.
Genoa bắt đầu một đợt phản công.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Johan Vasquez giảm áp lực với một pha phá bóng.
Phạt góc cho Genoa.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Emmanuel Quartsin Gyasi của Empoli đá ngã Aaron Caricol.
Empoli thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Jean Onana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Genoa: 62%, Empoli: 38%.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jeff Ekhator từ Genoa. Saba Goglichidze là người bị phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Genoa vs Empoli
Genoa (4-2-3-1): Nicola Leali (1), Koni De Winter (4), Mattia Bani (13), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Morten Frendrup (32), Patrizio Masini (73), Alessandro Zanoli (59), Junior Messias (10), Fabio Miretti (23), Andrea Pinamonti (19)
Empoli (3-4-2-1): Marco Silvestri (1), Saba Goglichidze (2), Luca Marianucci (35), Liberato Cacace (13), Emmanuel Gyasi (11), Alberto Grassi (5), Liam Henderson (6), Giuseppe Pezzella (3), Sebastiano Esposito (99), Youssef Maleh (93), Lorenzo Colombo (29)


Thay người | |||
52’ | Fabio Miretti Maxwel Cornet | 46’ | Lorenzo Colombo Christian Kouamé |
52’ | Alessandro Zanoli Jeff Ekhator | 69’ | Sebastiano Esposito Mattia De Sciglio |
55’ | Mattia Bani Stefano Sabelli | 86’ | Liam Henderson Ismael Konate |
67’ | Patrizio Masini Jean Onana | ||
67’ | Junior Messias Caleb Ekuban |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxwel Cornet | Devis Vásquez | ||
Benjamin Siegrist | Jacopo Seghetti | ||
Daniele Sommariva | Federico Brancolini | ||
Brooke Norton-Cuffy | Junior Sambia | ||
Stefano Sabelli | Mattia De Sciglio | ||
Alan Matturro | Lorenzo Tosto | ||
Sebastian Otoa | Viktor Kovalenko | ||
Jean Onana | Jacopo Bacci | ||
Ruslan Malinovskyi | Christian Kouamé | ||
Hugo Cuenca | Anders Asmussen | ||
Milan Badelj | Thomas Campaniello | ||
Caleb Ekuban | Ismael Konate | ||
Jeff Ekhator | |||
Lorenzo Venturino |
Tình hình lực lượng | |||
Honest Ahanor Chấn thương đầu gối | Tyronne Ebuehi Chấn thương đầu gối | ||
Morten Thorsby Va chạm | Saba Sazonov Chấn thương đầu gối | ||
Mario Balotelli Chấn thương cơ | Mattia Viti Chấn thương đầu gối | ||
Vítor Oliveira Va chạm | Szymon Zurkowski Chấn thương đầu gối | ||
Tino Anjorin Chấn thương đùi | |||
Nicolas Haas Chấn thương đầu gối | |||
Jacopo Fazzini Không xác định | |||
Pietro Pellegri Chấn thương đầu gối | |||
Ola Solbakken Chấn thương vai |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Genoa vs Empoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây Empoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 14 | 50 | T T H H T |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -3 | 39 | T H T T T |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại