Kiểm soát bóng: Georgia U21: 60%, Israel U21: 40%.
![]() Saba Khvadagiani (Thay: Iva Gelashvili) 46 | |
![]() Eden Karzev 49 | |
![]() Yoav Hofmeister (Thay: Eden Karzev) 51 | |
![]() Hisham Layous (Thay: Idan Gorno) 63 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili 66 | |
![]() Giorgi Moistsrapishvili (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 70 | |
![]() Oz Bilu (Thay: Eitan Azulay) 80 | |
![]() Daniel Peretz 86 | |
![]() Ziv Morgan (Thay: Ilay Hajaj) 91 | |
![]() Giorgi Guliashvili (Thay: Luka Gagnidze) 97 | |
![]() Dor Turgeman 104 | |
![]() Yoav Hofmeister 105 | |
![]() Anan Khalaili (Thay: Karem Jaber) 106 | |
![]() Mohammed Abu Rumi (Thay: Dor Turgeman) 112 | |
![]() Mohammed Abu Rumi 117 | |
![]() (Pen) Irakli Azarovi | |
![]() (Pen) Gil Cohen | |
![]() (Pen) Zuriko Davitashvili | |
![]() (Pen) Omri Gendelman | |
![]() (Pen) Giorgi Gagua | |
![]() (Pen) Anan Khalaili | |
![]() (Pen) Giorgi Moistsrapishvili | |
![]() (Pen) Oscar Gloukh | |
![]() (Pen) Saba Khvadagiani |
Thống kê trận đấu Georgia U21 vs Israel U21


Diễn biến Georgia U21 vs Israel U21
Kiểm soát bóng: Georgia U21: 62%, Israel U21: 38%.
U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Giorgi Gocholeishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Anzor Mekvabishvili của U21 Georgia phạm lỗi với Oscar Gloukh
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút thời gian được cộng thêm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Anan Khalaili của U21 Israel gặp Irakli Azarovi
U21 Israel đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Georgia U21: 62%, Israel U21: 38%.
Giorgi Guliashvili của U21 Georgia đã đi hơi xa ở đó khi kéo Hisham Layous xuống
U21 Israel đang kiểm soát bóng.
Ziv Morgan của U21 Israel cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Anan Khalaili của U21 Israel vấp ngã Giorgi Gagua
Georgia U21 đang kiểm soát bóng.
Saba Sazonov thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Georgia U21 thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Giorgi Gocholeishvili thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Mohammed Abu Rumi không còn cách nào khác là phải dừng pha phản công và nhận thẻ vàng.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp, Mohammed Abu Rumi của U21 Israel gặp Giorgi Guliashvili
U21 Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Georgia U21 vs Israel U21
Georgia U21 (3-4-3): Giorgi Mamardashvili (1), Saba Sazonov (15), Iva Gelashvili (3), Aleksandre Kalandadze (4), Giorgi Gocholeishvili (13), Anzor Mekvabishvili (8), Luka Gagnidze (6), Irakli Azarov (16), Georgiy Tsitaishvili (19), Giorgi Gagua (11), Zurab Davitashvili (7)
Israel U21 (4-4-2): Daniel Peretz (1), Karem Jaber (2), Stav Lemkin (21), Gil Cohen (5), Ilay Hajaj (22), Ethane Azoulay (15), Omri Gandelman (6), Eden Karzev (7), Oscar Gloukh (10), Dor David Turgeman (11), Idan Gorno (9)


Thay người | |||
46’ | Iva Gelashvili Saba Khvadagiani | 51’ | Eden Karzev Yoav Hofmeister |
70’ | Giorgi Tsitaishvili Giorgi Moistsrapeshvili | 63’ | Idan Gorno Hisham Layous |
80’ | Eitan Azulay Oz Bilu |
Cầu thủ dự bị | |||
Nodari Kalichava | Tomer Zarfati | ||
Luka Kutaladze | Or Blorian | ||
Tsotne Kapanadze | Arad Bar | ||
Saba Khvadagiani | Anan Khalaili | ||
Giorgi Guliashvili | Yoav Hofmeister | ||
Giorgi Moistsrapeshvili | Ayanaw Ferede | ||
Gabriel Sigua | Mohammed Abu Rumi | ||
Nika Khorkheli | Hisham Layous | ||
Otar Mamageishvili | Oz Bilu | ||
Nodari Lominadze | Ziv Morgan | ||
Jemali-Giorgi Jinjolava |
Nhận định Georgia U21 vs Israel U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia U21
Thành tích gần đây Israel U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 22 | T H T T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 19 | T T B H T |
3 | 10 | 5 | 4 | 1 | 12 | 19 | T T H H H | |
4 | 10 | 4 | 1 | 5 | 6 | 13 | H B T T B | |
5 | 10 | 3 | 2 | 5 | -8 | 11 | B B H B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -50 | 0 | B B B B B | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 28 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 7 | 19 | T B T T B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 8 | 16 | T B T B B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | 4 | 16 | H T B T T | |
5 | 10 | 3 | 0 | 7 | -11 | 9 | B T B B T | |
6 | 10 | 0 | 0 | 10 | -31 | 0 | B B B B B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 10 | 0 | 0 | 29 | 30 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T B B T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 15 | 17 | T T H T B | |
4 | 10 | 4 | 0 | 6 | -7 | 12 | B B T T B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -13 | 7 | B B B H B | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -28 | 3 | T B B B B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 2 | 0 | 25 | 26 | T T T T H |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 14 | 22 | T B T T H |
3 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | T T B B T | |
4 | 10 | 3 | 3 | 4 | -7 | 12 | T H T B B | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -24 | 7 | B B B T T | |
6 | ![]() | 10 | 1 | 0 | 9 | -13 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | T T B T T |
2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 13 | 20 | T T T H T | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 9 | 18 | T B T H B |
4 | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T | |
5 | 10 | 2 | 1 | 7 | -11 | 7 | T B B B B | |
6 | 10 | 0 | 2 | 8 | -19 | 2 | B H B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 35 | 25 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 8 | 0 | 2 | 13 | 24 | T T T B B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | -5 | 16 | H B B T T |
4 | 10 | 3 | 2 | 5 | 0 | 11 | T H B T H | |
5 | 10 | 2 | 2 | 6 | -17 | 8 | B H B T H | |
6 | 10 | 1 | 0 | 9 | -26 | 3 | B B B B B | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 27 | T T T T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 6 | 22 | B T B T T |
3 | 10 | 5 | 2 | 3 | 6 | 17 | T B T T B | |
4 | 10 | 3 | 1 | 6 | -13 | 10 | B B B B T | |
5 | 10 | 1 | 3 | 6 | -14 | 6 | B B B T B | |
6 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 8 | 5 | 2 | 1 | 6 | 17 | T T H T H | |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 16 | 16 | B H T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | T H T H T |
4 | 8 | 1 | 2 | 5 | -16 | 5 | B H B B T | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -12 | 3 | T B B B B | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T B T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T T B T T |
3 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | T B T T B | |
4 | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | B T B B B | |
5 | 8 | 1 | 0 | 7 | -9 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại