Georgia có một quả phát bóng lên.
![]() Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Giorgi Tsitaishvili) 12 | |
![]() Ethan Jolley 32 | |
![]() Guram Kashia (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia) 33 | |
![]() Ethan Britto 36 | |
![]() Giorgi Chakvetadze 36 | |
![]() Guram Giorbelidze (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 40 | |
![]() Guram Giorbelidze 44 | |
![]() Graeme Torrilla (Thay: Kian Ronan) 46 | |
![]() James Coombes (Thay: Reece Styche) 46 | |
![]() Otar Kiteishvili (Thay: Giorgi Aburjania) 63 | |
![]() Mamuka Kobakhidze (Thay: Guram Kashia) 63 | |
![]() Valeri Qazaishvili (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 63 | |
![]() Aymen Mouelhi (Thay: Louie Annesley) 66 | |
![]() Julian Valarino (Thay: Ethan Jolley) 66 | |
![]() Anthony Hernandez (Thay: Liam Walker) 73 | |
![]() Nika Kvekveskiri (Thay: Giorgi Chakvetadze) 78 | |
![]() Lee Casciaro 80 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Saba Lobzhanidze) 87 | |
![]() Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Saba Lobzhanidze) 88 |
Thống kê trận đấu Georgia vs Gibraltar


Diễn biến Georgia vs Gibraltar
Bernardo Lopes của Gibraltar tung cú sút xa nhưng không trúng đích.
Morten Krogh ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Gibraltar.
Bóng đi ra khỏi khung thành của Gibraltar.
Otar Kiteishvili của Georgia giải phóng tại Boris Paichadze Dinamo Arena. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Ném biên dành cho Gibraltar tại Boris Paichadze Dinamo Arena.
Ném biên dành cho Georgia trong hiệp của họ.
Ném biên ở Gibraltar.
Saba Lobzhanidze là công cụ hỗ trợ tốt.

Georgia dẫn trước 4-0 một cách thoải mái nhờ công của Vako Qazaishvili.
Saba Lobzhanidze chơi tuyệt vời để lập công.

Pha dứt điểm tuyệt vời của Georges Mikautadze giúp Georgia dẫn trước 3-0.
Gibraltar cần phải thận trọng. Georgia được hưởng quả ném biên tấn công.
Georgia có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Gibraltar không?
Morten Krogh thưởng cho Gibraltar một quả phát bóng lên.
Vako Qazaishvili của Georgia tung cú sút xa nhưng không trúng mục tiêu.
Đá phạt cho Gibraltar bên phần sân Georgia.
Quả phạt góc được trao cho Georgia.
Georgia quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

Lee Casciaro của Gibraltar đã được đặt chỗ ở Tbilisi.
Gibraltar được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Georgia vs Gibraltar
Georgia (3-5-1-1): Giorgi Loria (1), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Davit Khocholava (3), Georgiy Tsitaishvili (19), Saba Lobzhanidze (11), Giorgi Aburjania (6), Anzor Mekvabishvili (15), Khvicha Kvaratskhelia (7), Giorgi Chakvetadze (20), Georges Mikautadze (22)
Gibraltar (4-3-3): Dayle Coleing (23), Scott Wiseman (6), Ethan Britto (20), Louie John Annesley (5), Roy Chipolina (14), Kian Ronan (17), Bernardo Lopes (3), Ethan Terence Jolley (2), Liam Walker (10), Reece Styche (9), Lee Casciaro (7)


Thay người | |||
40’ | Giorgi Tsitaishvili Guram Giorbelidze | 46’ | Reece Styche Jamie Coombes |
63’ | Khvicha Kvaratskhelia Vako Qazaishvili | 46’ | Kian Ronan Graeme Torrilla |
63’ | Giorgi Aburjania Otar Kiteishvili | 66’ | Louie Annesley Aymen Mouelhi |
63’ | Guram Kashia Mamuka Kobakhidze | 66’ | Ethan Jolley Julian Valarino |
78’ | Giorgi Chakvetadze Nika Kvekveskiri | 73’ | Liam Walker Anthony Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Saba Kverkvelia | Bradley James Banda | ||
Giorgi Mamardashvili | Bradley Avellano | ||
Lazare Kupatadze | Mohamed Badr Hassan | ||
Vako Qazaishvili | Alain Pons | ||
Zurab Davitashvili | Scott Ballantine | ||
Otar Kiteishvili | Kelvin Morgan | ||
Mamuka Kobakhidze | Aymen Mouelhi | ||
Guram Giorbelidze | Anthony Hernandez | ||
Nika Kvekveskiri | Julian Valarino | ||
Budu Zivzivadze | Jamie Coombes | ||
Sandro Altunashvili | Graeme Torrilla | ||
Lasha Dvali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây Gibraltar
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại