Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Oleksandr Zubkov 3 | |
![]() (og) Solomon Kverkveliya 7 | |
![]() Luka Lochoshvili 31 | |
![]() Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Chakvetadze) 46 | |
![]() Mykola Shaparenko 52 | |
![]() Oleksiy Hutsuliak (Thay: Oleksandr Zubkov) 64 | |
![]() Dmytro Kryskiv (Thay: Mykola Shaparenko) 64 | |
![]() Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Levan Shengelia) 67 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili (Thay: Solomon Kverkveliya) 67 | |
![]() Georges Mikautadze (Thay: Budu Zivzivadze) 67 | |
![]() Giorgi Gocholeishvili 70 | |
![]() Georges Mikautadze (Kiến tạo: Giorgi Kochorashvili) 76 | |
![]() Roman Yaremchuk (Thay: Artem Dovbyk) 80 | |
![]() Ivan Kaliuzhnyi (Thay: Volodymyr Brazhko) 80 | |
![]() Vitalii Mykolenko 82 | |
![]() Mykhaylo Mudryk 84 | |
![]() Oleksandr Nazarenko (Thay: Georgiy Sudakov) 86 | |
![]() Anzor Mekvabishvili (Thay: Otar Kiteishvili) 86 |
Thống kê trận đấu Georgia vs Ukraine


Diễn biến Georgia vs Ukraine
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 57%, Ukraine: 43%.
Quả phát bóng lên cho Georgia.
Luka Lochoshvili giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Luka Lochoshvili của Georgia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 57%, Ukraine: 43%.
Quả phát bóng lên cho Ukraine.
Ukraine thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Oleksandr Nazarenko của Ukraine phạm lỗi với Giorgi Kochorashvili
Trò chơi được bắt đầu lại.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Giorgi Mamardashvili đã đưa tay an toàn khi anh ấy bước ra và giành bóng
Oleksiy Hutsuliak tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Nỗ lực tốt của Oleksandr Nazarenko khi anh ấy sút bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Giorgi Mamardashvili đã có một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Oleksiy Hutsuliak khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được
Roman Yaremchuk tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Ukraina bắt đầu phản công.
Roman Yaremchuk của Ukraine chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Heorhiy Tsitaishvili tung cú sút từ quả phạt góc bên cánh trái, nhưng bóng không đến được chân đồng đội.
Ivan Kaliuzhnyi cản phá thành công cú sút
Đội hình xuất phát Georgia vs Ukraine
Georgia (3-5-1-1): Giorgi Mamardashvili (12), Saba Kverkvelia (5), Guram Kashia (4), Luka Lochoshvili (14), Otar Kakabadze (2), Giorgi Chakvetadze (10), Giorgi Kochorashvili (6), Otar Kiteishvili (17), Levan Shengelia (19), Khvicha Kvaratskhelia (7), Budu Zivzivadze (8)
Ukraine (4-1-4-1): Anatoliy Trubin (12), Yukhym Konoplia (2), Illia Zabarnyi (13), Mykola Matvienko (22), Vitaliy Mykolenko (16), Volodymyr Brazhko (6), Oleksandr Zubkov (20), Georgiy Sudakov (8), Mykola Shaparenko (10), Mykhailo Mudryk (7), Artem Dovbyk (11)


Thay người | |||
46’ | Giorgi Chakvetadze Zuriko Davitashvili | 64’ | Mykola Shaparenko Dmytro Kryskiv |
67’ | Solomon Kverkveliya Giorgi Gocholeishvili | 64’ | Oleksandr Zubkov Oleksii Gutsuliak |
67’ | Levan Shengelia Georgiy Tsitaishvili | 80’ | Artem Dovbyk Roman Yaremchuk |
67’ | Budu Zivzivadze Georges Mikautadze | 80’ | Volodymyr Brazhko Ivan Kalyuzhnyi |
86’ | Otar Kiteishvili Anzor Mekvabishvili | 86’ | Georgiy Sudakov Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Sandro Kalandadze | Georgiy Bushchan | ||
Giorgi Loria | Maksym Talovierov | ||
Luka Gugeshashvili | Valeriy Bondar | ||
Zuriko Davitashvili | Roman Yaremchuk | ||
Saba Lobzhanidze | Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko | ||
Giorgi Gocholeishvili | Dmytro Kryskiv | ||
Giorgi Gvelesiani | Oleksandr Zinchenko | ||
Nika Kvekveskiri | Oleksii Gutsuliak | ||
Anzor Mekvabishvili | Ivan Kalyuzhnyi | ||
Georgiy Tsitaishvili | Dmytro Riznyk | ||
Georges Mikautadze | Oleksii Sych | ||
Yehor Yarmoliuk |
Nhận định Georgia vs Ukraine
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Georgia
Thành tích gần đây Ukraine
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại