Số người tham dự hôm nay là 7559.
![]() Jofre Carreras 5 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Kiến tạo: Luis Milla) 8 | |
![]() Omar Alderete 29 | |
![]() Mauro Arambarri 42 | |
![]() Walid Cheddira (Thay: Justin Smith) 46 | |
![]() Omar El Hilali 57 | |
![]() Leandro Cabrera 64 | |
![]() Antoniu Roca (Thay: Jofre Carreras) 70 | |
![]() Bertug Yildirim (Thay: Alvaro Rodriguez) 75 | |
![]() John Patrick (Thay: Coba da Costa) 75 | |
![]() Alejo Veliz (Thay: Irvin Cardona) 79 | |
![]() Alvaro Tejero (Thay: Omar El Hilali) 79 | |
![]() Jesus Santiago (Thay: Chrisantus Uche) 82 | |
![]() Antoniu Roca 82 | |
![]() John Patrick 83 | |
![]() Sergi Gomez 90 | |
![]() Brian Olivan 90 |
Thống kê trận đấu Getafe vs Espanyol


Diễn biến Getafe vs Espanyol
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 41%, Espanyol: 59%.
Espanyol thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Javier Puado của Espanyol phạm lỗi với Juan Iglesias
Espanyol được hưởng quả phát bóng lên.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Leandro Cabrera của Espanyol chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 41%, Espanyol: 59%.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Brian Olivan vì hành vi phi thể thao.

Sergi Gomez phạm lỗi thô bạo với đối phương và bị trọng tài phạt thẻ.
Thử thách liều lĩnh ở đó. Sergi Gomez phạm lỗi thô bạo với Luis Milla
Thử thách liều lĩnh ở đó. Sergi Gomez phạm lỗi thô bạo với Luis Milla
Mauro Arambarri trở lại sân đấu.
Trò chơi được bắt đầu lại.
Mauro Arambarri bị thương và phải rời sân để điều trị y tế.
Mauro Arambarri bị thương và được chăm sóc y tế ngay trên sân.
Trận đấu đã dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát Getafe vs Espanyol
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Allan Nyom (12), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Coba Gomes Da Costa (29), Christantus Uche (6), Alvaro Rodriguez (18)
Espanyol (4-1-4-1): Joan Garcia (1), Omar El Hilali (23), Sergi Gomez (3), Leandro Cabrera (6), Brian Olivan (14), Pol Lozano (10), Jofre Carreras (17), Justin Smith (40), Alex Kral (20), Javi Puado (7), Irvin Cardona (24)


Thay người | |||
75’ | Coba da Costa John Finn | 46’ | Justin Smith Walid Cheddira |
75’ | Alvaro Rodriguez Bertuğ Yıldırım | 70’ | Jofre Carreras Antoniu Roca |
82’ | Chrisantus Uche Yellu Santiago | 79’ | Irvin Cardona Alejo Véliz |
79’ | Omar El Hilali Alvaro Tejero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Fernando Pacheco | ||
Domingos Duarte | Angel Fortuno | ||
Nabil Aberdin | Carlos Romero | ||
David Arguelles | Edu Exposito | ||
Peter Gonzalez | Pere Milla | ||
John Finn | Alvaro Aguado | ||
Alex Sola | Rafael Bauza | ||
Bertuğ Yıldırım | Naci Unuvar | ||
Carles Pérez | Alejo Véliz | ||
Yellu Santiago | Walid Cheddira | ||
Antoniu Roca | |||
Alvaro Tejero |
Tình hình lực lượng | |||
Juan Berrocal Không xác định | Marash Kumbulla Kỷ luật | ||
Carles Aleñá Va chạm | Fernando Calero Chấn thương gân Achilles | ||
Borja Mayoral Chấn thương cơ | Jose Gragera Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Getafe vs Espanyol
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Espanyol
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại