Sau hiệp hai tuyệt vời, Las Palmas đã lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
![]() Omar Alderete (Kiến tạo: Luis Milla) 19 | |
![]() Diego Rico 32 | |
![]() Diego Rico 33 | |
![]() Marvin Park (Thay: Viti) 46 | |
![]() Alberto Moleiro (Thay: Dario Essugo) 46 | |
![]() Stefan Bajcetic 48 | |
![]() Stefan Bajcetic 50 | |
![]() Fabio Silva (Kiến tạo: Javier Munoz) 53 | |
![]() Allan Nyom (Thay: Juanmi) 57 | |
![]() Oliver McBurnie (Kiến tạo: Alberto Moleiro) 61 | |
![]() Manuel Fuster (Thay: Sandro Ramirez) 63 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche) 66 | |
![]() Coba da Costa (Thay: Juan Bernat) 67 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche) 68 | |
![]() Fabio Silva (Kiến tạo: Manuel Fuster) 74 | |
![]() Carles Perez (Thay: Ramon Terrats) 76 | |
![]() Jaime Mata (Thay: Oliver McBurnie) 78 | |
![]() Jaime Mata 85 | |
![]() Alex Munoz (Thay: Fabio Silva) 87 |
Thống kê trận đấu Getafe vs Las Palmas


Diễn biến Getafe vs Las Palmas
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Getafe: 41%, Las Palmas: 59%.
Phát bóng lên cho Las Palmas.
Omar Alderete không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Getafe: 41%, Las Palmas: 59%.
Trọng tài thổi phạt khi Carles Perez từ Getafe phạm lỗi với Mika Marmol.
Trọng tài thổi phạt khi Borja Mayoral từ Getafe phạm lỗi với Stefan Bajcetic.
Las Palmas thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt khi Carles Perez từ Getafe phạm lỗi với Marvin Park.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt khi Manuel Fuster từ Las Palmas phạm lỗi với Juan Iglesias.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thống kê quyền sở hữu bóng: Getafe: 40%, Las Palmas: 60%.
Alberto Moleiro thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng không đến được đồng đội.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Fabio Silva rời sân để nhường chỗ cho Alex Munoz trong một sự thay đổi chiến thuật.
Fabio Silva rời sân để nhường chỗ cho Alex Munoz trong một sự thay người chiến thuật.
Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Getafe vs Las Palmas
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Luis Milla (5), Ramon Terrats (11), Mauro Arambarri (8), Juan Bernat (14), Christantus Uche (6), Juanmi (24)
Las Palmas (4-4-2): Dinko Horkas (13), Viti (18), Alex Suárez (4), Scott McKenna (15), Mika Mármol (3), Javi Muñoz (5), Stefan Bajčetić (21), Dario Essugo (29), Sandro (19), Oli McBurnie (16), Fábio Silva (37)


Thay người | |||
57’ | Juanmi Allan Nyom | 46’ | Dario Essugo Alberto Moleiro |
66’ | Chrisantus Uche Borja Mayoral | 46’ | Viti Marvin Park |
67’ | Juan Bernat Coba Gomes Da Costa | 63’ | Sandro Ramirez Manuel Fuster |
76’ | Ramon Terrats Carles Pérez | 78’ | Oliver McBurnie Jaime Mata |
87’ | Fabio Silva Álex Muñoz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Alberto Moleiro | ||
Djené | Juanma Herzog | ||
Juan Berrocal | Alvaro Killane | ||
Allan Nyom | Israel Mora De leon | ||
Alex Sola | Marvin Park | ||
Yellu Santiago | Álex Muñoz | ||
Borja Mayoral | Jose Campana | ||
Bertuğ Yıldırım | Enzo Loiodice | ||
Carles Pérez | Manuel Fuster | ||
Alvaro Rodriguez | Adnan Januzaj | ||
Peter Gonzalez | Marc Cardona | ||
Coba Gomes Da Costa | Jaime Mata |
Tình hình lực lượng | |||
Jasper Cillessen Va chạm | |||
Kirian Rodríguez Không xác định | |||
Benito Ramírez Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Getafe vs Las Palmas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Las Palmas
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 26 | 63 | B H T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 10 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -4 | 41 | H T B B H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | -7 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -6 | 39 | H T T T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -8 | 37 | B B B B H |
16 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | H B B B B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -19 | 29 | B B H B H |
20 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại