Số người tham dự hôm nay là 13060.
![]() Oscar Rodriguez 20 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Oscar) 46 | |
![]() Alex Sola (Thay: Yellu Santiago) 46 | |
![]() Alex Sola (Thay: Jesus Santiago) 46 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Oscar Rodriguez) 46 | |
![]() Mauro Arambarri 53 | |
![]() Djene 55 | |
![]() Darko Brasanac (Thay: Renato Tapia) 62 | |
![]() Diego Rico 63 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Chrisantus Uche) 67 | |
![]() Carles Perez (Thay: Djene) 67 | |
![]() Enric Franquesa (Thay: Munir El Haddadi) 74 | |
![]() Sebastien Haller (Thay: Miguel de la Fuente) 74 | |
![]() Jorge Saenz (Kiến tạo: Roberto Lopez) 75 | |
![]() Alberto Risco (Thay: Bertug Yildirim) 78 | |
![]() Matija Nastasic 79 | |
![]() (Pen) Borja Mayoral 83 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Juan Cruz) 85 | |
![]() Daniel Raba (Thay: Juan Cruz) 85 |
Thống kê trận đấu Getafe vs Leganes


Diễn biến Getafe vs Leganes
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Alex Sola của Getafe phạm lỗi với Daniel Raba
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 59%, Leganes: 41%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Alex Sola của Getafe phạm lỗi với Jorge Saenz
Đường chuyền của Luis Milla từ Getafe đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Daniel Raba của Leganes phạm lỗi với Juan Iglesias
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Diego Garcia của Leganes phạm lỗi với Juan Iglesias
Marko Dmitrovic của Leganes chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Enric Franquesa của Leganes vấp ngã Alberto Risco
Darko Brasanac cản phá thành công cú sút
Cú sút của Luis Milla bị chặn lại.
Đường chuyền của Diego Rico từ Getafe đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sergio Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Juan Iglesias vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sebastien Haller giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Omar Alderete
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Juan Iglesias của Getafe phạm lỗi với Seydouba Cisse
Đội hình xuất phát Getafe vs Leganes
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Juan Berrocal (4), Djené (2), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Luis Milla (5), Yellu Santiago (20), Mauro Arambarri (8), Bertuğ Yıldırım (10), Christantus Uche (6)
Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Valentin Rosier (12), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Seydouba Cisse (8), Renato Tapia (5), Óscar (7), Munir El Haddadi (23), Juan Cruz (11), Miguel de la Fuente (9)


Thay người | |||
46’ | Jesus Santiago Alex Sola | 46’ | Oscar Rodriguez Roberto López |
67’ | Djene Carles Pérez | 62’ | Renato Tapia Darko Brasanac |
67’ | Chrisantus Uche Borja Mayoral | 74’ | Miguel de la Fuente Sébastien Haller |
78’ | Bertug Yildirim Alberto Risco | 74’ | Munir El Haddadi Enric Franquesa |
85’ | Juan Cruz Daniel Raba |
Cầu thủ dự bị | |||
Carles Pérez | Sébastien Haller | ||
Carles Aleñá | Alvin Abajas | ||
Alex Sola | Adrià Altimira | ||
Jiri Letacek | Jackson Porozo | ||
Domingos Duarte | Julian Chicco | ||
Guillem Trilla | Daniel Raba | ||
David Arguelles | Diego Garcia | ||
Peter Gonzalez | Roberto López | ||
Alberto Risco | Javi Hernández | ||
Abdoulaye Keita | Enric Franquesa | ||
Borja Mayoral | Darko Brasanac | ||
Coba Gomes Da Costa | Juan Soriano |
Tình hình lực lượng | |||
Nabil Aberdin Va chạm | Yvan Neyou Chấn thương cơ | ||
Alvaro Rodriguez Va chạm | Naim Garcia Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Getafe vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại