Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Conor Masterson 4 | |
![]() Armani Little 12 | |
![]() Jimmy-Jay Morgan 19 | |
![]() Paul Huntington 45+2' | |
![]() Conor Masterson (Kiến tạo: Max Clark) 56 | |
![]() Michael Mellon (Thay: Tommy Leigh) 60 | |
![]() Neill Byrne (Thay: Brandon Khela) 61 | |
![]() Elliott Nevitt (Thay: Oliver Hawkins) 63 | |
![]() Nelson Khumbeni (Thay: Jimmy-Jay Morgan) 69 | |
![]() Calum Kavanagh (Thay: Jamie Walker) 72 | |
![]() Tyreik Samuel Wright (Thay: George Lapslie) 72 | |
![]() Jack Shepherd 82 | |
![]() Max Ehmer (Thay: Conor Masterson) 86 | |
![]() Jonathan Williams (Thay: Robbie McKenzie) 86 | |
![]() Callum Johnson (Thay: Bradley Halliday) 86 | |
![]() Remeao Hutton 88 | |
![]() Elliott Nevitt 90+3' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Bradford City


Diễn biến Gillingham vs Bradford City

Thẻ vàng cho Elliott Nevitt.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Remeao Hutton.
Bradley Halliday rời sân và được thay thế bởi Callum Johnson.
Robbie McKenzie rời sân và được thay thế bởi Jonathan Williams.
Conor Masterson rời sân và được thay thế bởi Max Ehmer.

Thẻ vàng cho Jack Shepherd.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
George Lapslie rời sân và được thay thế bởi Tyreik Samuel Wright.
Jamie Walker rời sân và được thay thế bởi Calum Kavanagh.
Jimmy-Jay Morgan rời sân và được thay thế bởi Nelson Khumbeni.
Oliver Hawkins rời sân và được thay thế bởi Elliott Nevitt.
Brandon Khela rời sân và được thay thế bởi Neill Byrne.
Tommy Leigh rời sân và được thay thế bởi Michael Mellon.
Max Clark đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Conor Masterson đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Paul Huntington.

Thẻ vàng cho Jimmy-Jay Morgan.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Bradford City
Gillingham (3-4-1-2): Glenn Morris (1), Andy Smith (15), Conor Masterson (4), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Armani Little (8), Max Clark (3), Jimmy Morgan (19), Joseph Gbode (29), Oliver Hawkins (12)
Bradford City (3-4-2-1): Sam Walker (1), Aden Baldwin (15), Paul Huntington (20), Jack Shepherd (24), Brad Halliday (2), Brandon Khela (11), Richard Smallwood (6), Tayo Adaramola (45), Jamie Walker (7), George Lapslie (32), Tommy Leigh (37)


Thay người | |||
63’ | Oliver Hawkins Elliott Nevitt | 60’ | Tommy Leigh Michael Mellon |
69’ | Jimmy-Jay Morgan Nelson Khumbeni | 61’ | Brandon Khela Neill Byrne |
86’ | Conor Masterson Max Ehmer | 72’ | Jamie Walker Calum Kavanagh |
86’ | Robbie McKenzie Jonny Williams | 72’ | George Lapslie Tyreik Wright |
86’ | Bradley Halliday Callum Johnson |
Cầu thủ dự bị | |||
Jake Turner | Joe Hilton | ||
Max Ehmer | Neill Byrne | ||
Nelson Khumbeni | Calum Kavanagh | ||
Dominic Corness | Tyreik Wright | ||
Jonny Williams | Callum Johnson | ||
Elliott Nevitt | Michael Mellon | ||
Jacob Wakeling | Romoney Crichlow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Bradford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 24 | 68 | |
2 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 18 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 8 | 10 | 10 | 62 | |
4 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 23 | 60 | |
5 | ![]() | 35 | 16 | 10 | 9 | 16 | 58 | |
6 | ![]() | 34 | 15 | 13 | 6 | 8 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 14 | 14 | 8 | 7 | 56 | |
8 | ![]() | 35 | 17 | 5 | 13 | 0 | 56 | |
9 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 8 | 52 | |
10 | 36 | 13 | 12 | 11 | 3 | 51 | ||
11 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 6 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
14 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -4 | 46 | |
15 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | 9 | 45 | |
16 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -3 | 43 | |
17 | ![]() | 35 | 12 | 7 | 16 | -11 | 43 | |
18 | ![]() | 35 | 12 | 6 | 17 | -4 | 42 | |
19 | ![]() | 35 | 11 | 8 | 16 | -8 | 41 | |
20 | ![]() | 36 | 11 | 7 | 18 | -16 | 40 | |
21 | ![]() | 35 | 9 | 9 | 17 | -15 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 7 | 12 | 17 | -28 | 33 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 5 | 23 | -23 | 29 | |
24 | ![]() | 35 | 6 | 9 | 20 | -26 | 27 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại