Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Girona đã giành được chiến thắng
![]() Juanpe (Thay: David Lopez) 45 | |
![]() Yan Couto 45+7' | |
![]() Kevin Vazquez 55 | |
![]() Cristian Portu (Thay: Ivan Martin) 67 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Artem Dovbyk) 67 | |
![]() Oscar Mingueza (Thay: Jonathan Bamba) 75 | |
![]() Cristhian Stuani 77 | |
![]() Unai Nunez 77 | |
![]() Viktor Tsigankov (Thay: Arnau Martinez) 79 | |
![]() Juanpe 82 | |
![]() Fran Beltran (Thay: Carlos Dotor) 85 | |
![]() Yangel Herrera (Kiến tạo: Aleix Garcia) 90+1' |
Thống kê trận đấu Girona vs Celta Vigo


Diễn biến Girona vs Celta Vigo
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Girona: 66%, Celta Vigo: 34%.
Manuel Sanchez của Celta Vigo cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Girona với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Girona đang kiểm soát bóng.
Viktor Tsigankov của Girona thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Fran Beltran giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Girona với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Manuel Sanchez của Celta Vigo đi quá xa khi kéo Savio xuống
Kiểm soát bóng: Girona: 67%, Celta Vigo: 33%.
Yangel Herrera của Girona chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Celta Vigo với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Yan Couto của Girona chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Girona đang kiểm soát bóng.
Paulo Gazzaniga ra tay an toàn khi anh ra sân và nhận bóng
Cầu thủ Celta Vigo thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Juanpe của Girona chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Cầu thủ Celta Vigo thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Đội hình xuất phát Girona vs Celta Vigo
Girona (3-4-3): Paulo Gazzaniga (13), Martinez Arnau (4), David Lopez (5), Daley Blind (17), Yangel Herrera (21), Ivan Martin (23), Aleix Garcia (14), Miguel Gutierrez (3), Yan Couto (20), Artem Dovbyk (9), Savio (16)
Celta Vigo (4-4-2): Vicente Guaita (25), Kevin Vazquez (20), Carl Starfelt (2), Unai Nunez (4), Manu Sanchez (23), Luca de la Torre (14), Renato Tapia (5), Carlos Dotor (6), Jonathan Bamba (17), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)


Thay người | |||
45’ | David Lopez Juanpe | 75’ | Jonathan Bamba Oscar Mingueza |
67’ | Ivan Martin Portu | 85’ | Carlos Dotor Fran Beltran |
67’ | Artem Dovbyk Cristhian Stuani | ||
79’ | Arnau Martinez Viktor Tsygankov |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Fran Beltran | ||
Bernardo Espinosa | Oscar Mingueza | ||
Juanpe | Carlos Dominguez | ||
Ibrahim Kebe | Agustin Marchesin | ||
Pablo Torre | Coke Carrillo | ||
Jhon Elmer Solis | Williot Swedberg | ||
Portu | Hugo Sotelo | ||
Cristhian Stuani | Franco Cervi | ||
Viktor Tsygankov | Anastasios Douvikas | ||
Iker Almena | Miguel Rodriguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại