Số người tham dự hôm nay là 9241.
![]() Luis Diaz 53 | |
![]() Oriol Romeu 55 | |
![]() (Pen) Mohamed Salah 63 | |
![]() Cody Gakpo (Thay: Darwin Nunez) 71 | |
![]() Cristhian Stuani (Thay: Arnaut Danjuma) 71 | |
![]() Cristian Portu (Thay: Bryan Gil) 71 | |
![]() Harvey Elliott (Thay: Curtis Jones) 76 | |
![]() Ivan Martin (Thay: Donny van de Beek) 76 | |
![]() Jhon Solis (Thay: Daley Blind) 76 | |
![]() Joseph Gomez 79 | |
![]() Alejandro Frances 87 | |
![]() Wataru Endo (Thay: Luis Diaz) 88 | |
![]() Cristian Portu 90+3' |
Thống kê trận đấu Girona vs Liverpool


Diễn biến Girona vs Liverpool
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Liverpool chỉ cố gắng giành chiến thắng
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Girona: 41%, Liverpool: 59%.
Harvey Elliott của Liverpool thực hiện cú đá phạt góc ở cánh trái.
Oriol Romeu cản phá thành công cú sút
Cú sút của Mohamed Salah bị chặn lại.
Dominik Szoboszlai tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình
Liverpool bắt đầu phản công.
Virgil van Dijk của Liverpool chặn được đường tạt bóng hướng vào vòng cấm.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Thẻ vàng cho Cristian Portu.
Cristhian Stuani từ Girona đã đi quá xa khi kéo Joseph Gomez xuống
Girona thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Andrew Robertson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jhon Solis thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Alejandro Frances bị phạt vì đẩy Cody Gakpo.
Andrew Robertson giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Liverpool thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Girona vs Liverpool
Girona (4-2-3-1): Paulo Gazzaniga (13), Alejandro Frances (16), Juanpe (15), Ladislav Krejčí (18), Daley Blind (17), Oriol Romeu (14), Miguel Gutiérrez (3), Yáser Asprilla (10), Donny van de Beek (6), Bryan Gil (20), Arnaut Danjuma (11)
Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Joe Gomez (2), Virgil van Dijk (4), Andy Robertson (26), Ryan Gravenberch (38), Curtis Jones (17), Mohamed Salah (11), Dominik Szoboszlai (8), Luis Díaz (7), Darwin Núñez (9)


Thay người | |||
71’ | Bryan Gil Portu | 71’ | Darwin Nunez Cody Gakpo |
71’ | Arnaut Danjuma Cristhian Stuani | 76’ | Curtis Jones Harvey Elliott |
76’ | Daley Blind Jhon Solís | 88’ | Luis Diaz Wataru Endo |
76’ | Donny van de Beek Iván Martín |
Cầu thủ dự bị | |||
Pau Lopez | Cody Gakpo | ||
Lucas Garcia | Vítezslav Jaros | ||
Arnau Martínez | Harvey Elliott | ||
David López | James McConnell | ||
Jhon Solís | James Norris | ||
Iván Martín | Caoimhin Kelleher | ||
Portu | Jarell Quansah | ||
Silvi Clua | Wataru Endo | ||
Cristhian Stuani | |||
Abel Ruiz | |||
Kim Min-su | |||
Jastin García |
Tình hình lực lượng | |||
Yangel Herrera Va chạm | Kostas Tsimikas Chấn thương mắt cá | ||
Viktor Tsygankov Chấn thương bàn chân | Ibrahima Konaté Chấn thương đầu gối | ||
Bojan Miovski Chấn thương cơ | Alexis Mac Allister Kỷ luật | ||
Conor Bradley Chấn thương đùi | |||
Federico Chiesa Chấn thương cơ | |||
Diogo Jota Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Liverpool
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại