- Enric Llansana (Kiến tạo: Jakob Breum)
64 - Oliver Edvardsen (Thay: Oliver Antman)
70 - Gerrit Nauber
78 - Luca Everink (Thay: Aske Adelgaard)
85 - Evert Linthorst
90+4'
- Anton Gaaei (Thay: Bertrand Traore)
46 - Davy Klaassen (Thay: Kenneth Taylor)
61 - Owen Wijndal (Thay: Ahmetcan Kaplan)
61 - Davy Klaassen (Kiến tạo: Jordan Henderson)
69 - Brian Brobbey (Thay: Wout Weghorst)
71 - Christian Rasmussen (Thay: Mika Godts)
80 - Brian Brobbey
81 - Anton Gaaei
90+5'
Thống kê trận đấu Go Ahead Eagles vs Ajax
Đội hình xuất phát Go Ahead Eagles vs Ajax
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Aske Adelgaard (29), Evert Linthorst (8), Enric Llansana (21), Bobby Adekanye (11), Jakob Breum (7), Oliver Antman (19), Victor Edvardsen (16)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Ahmetcan Kaplan (13), Jorrel Hato (4), Kian Fitz Jim (28), Jordan Henderson (6), Kenneth Taylor (8), Bertrand Traoré (20), Wout Weghorst (25), Mika Godts (11)
Thay người | |||
70’ | Oliver Antman Oliver Valaker Edvardsen | 46’ | Bertrand Traore Anton Gaaei |
85’ | Aske Adelgaard Luca Everink | 61’ | Ahmetcan Kaplan Owen Wijndal |
61’ | Kenneth Taylor Davy Klaassen | ||
71’ | Wout Weghorst Brian Brobbey | ||
80’ | Mika Godts Christian Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jari De Busser | Jay Gorter | ||
Sven Jansen | Diant Ramaj | ||
Luca Everink | Anton Gaaei | ||
Jamal Amofa | Owen Wijndal | ||
Julius Dirksen | Daniele Rugani | ||
Calvin Twigt | Davy Klaassen | ||
Pim Saathof | Branco Van den Boomen | ||
Milan Smit | Benjamin Tahirović | ||
Mathis Suray | Christian Rasmussen | ||
Oliver Valaker Edvardsen | Jaydon Banel | ||
Finn Stokkers | Brian Brobbey | ||
Chuba Akpom |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Dean James Không xác định | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Kristian Hlynsson Chấn thương cơ | |||
Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | |||
Amourricho van Axel Dongen Không xác định | |||
Steven Berghuis Không xác định |
Nhận định Go Ahead Eagles vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại