Patrik Hellebrand rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
![]() Taofeek Ismaheel (Kiến tạo: Yosuke Furukawa) 8 | |
![]() Kacper Chodyna 12 | |
![]() Patrik Hellebrand 28 | |
![]() Artur Jedrzejczyk 45 | |
![]() Taofeek Ismaheel 54 | |
![]() Claude Goncalves (Thay: Rafal Augustyniak) 54 | |
![]() Luquinhas (Kiến tạo: Juergen Elitim) 58 | |
![]() Jan Ziolkowski 59 | |
![]() Josema (Thay: Dominik Szala) 63 | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Taofeek Ismaheel) 63 | |
![]() Luquinhas (Kiến tạo: Ilya Shkurin) 67 | |
![]() Vahan Bichakhchyan (Thay: Kacper Chodyna) 75 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 75 | |
![]() Maxi Oyedele (Thay: Juergen Elitim) 75 | |
![]() Sinan Bakis (Thay: Lukas Podolski) 81 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Yosuke Furukawa) 81 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas) 87 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Patrik Hellebrand) 90 |
Thống kê trận đấu Gornik Zabrze vs Legia Warszawa


Diễn biến Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
Luquinhas rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sinan Bakis.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Maxi Oyedele.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Kacper Chodyna rời sân và được thay thế bởi Vahan Bichakhchyan.
Ilya Shkurin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.
Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Josema.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
Juergen Elitim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!
Rafal Augustyniak rời sân và được thay thế bởi Claude Goncalves.

Thẻ vàng cho Taofeek Ismaheel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Legia Warszawa được hưởng một pha ném biên ở nửa sân của họ.
Ném biên cho Legia Warszawa.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Artur Jedrzejczyk.
Đội hình xuất phát Gornik Zabrze vs Legia Warszawa
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Dominik Sarapata (21), Patrik Hellebrand (8), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)
Legia Warszawa (4-3-3): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Radovan Pankov (12), Ruben Vinagre (19), Juergen Elitim (22), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Ilia Shkurin (17), Luquinhas (82)


Thay người | |||
63’ | Taofeek Ismaheel Ousmane Sow | 54’ | Rafal Augustyniak Claude Goncalves |
63’ | Dominik Szala Josema | 75’ | Juergen Elitim Maxi Oyedele |
81’ | Yosuke Furukawa Lukas Ambros | 75’ | Kacper Chodyna Vahan Bichakhchyan |
81’ | Lukas Podolski Sinan Bakis | 75’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
90’ | Patrik Hellebrand Pawel Olkowski | 87’ | Luquinhas Wojciech Urbanski |
Cầu thủ dự bị | |||
Michal Szromnik | Vladan Kovacevic | ||
Filip Prebsl | Tomas Pekhart | ||
Aleksander Buksa | Maxi Oyedele | ||
Lukas Ambros | Sergio Barcia | ||
Sinan Bakis | Vahan Bichakhchyan | ||
Pawel Olkowski | Artur Jedrzejczyk | ||
Sondre Liseth | Patryk Kun | ||
Ousmane Sow | Wojciech Urbanski | ||
Josema | Claude Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại