Quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Milot Rashica) 11 | |
![]() Ismail Koybasi 46 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Mustafa Erhan Hekimoglu) 60 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Mustafa Hekimoglu) 60 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Emersonn) 60 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Malcom Bokele) 64 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Malcom Bokele Mputu) 65 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus 72 | |
![]() Arthur Masuaku 72 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: David Tijanic) 79 | |
![]() Victor Hugo (Thay: Dogan Erdogan) 79 | |
![]() Nazim Sangare (Thay: Ismail Koybasi) 80 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Milot Rashica) 82 | |
![]() Tayyib Sanuc (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 82 | |
![]() Victor Hugo 89 | |
![]() Fahri Ay (Thay: Rafa Silva) 90 | |
![]() Kuryu Matsuki 90+4' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Besiktas


Diễn biến Goztepe vs Besiktas
Đội khách đã thay Rafa Silva bằng Fahri Kerem Ay. Đây là sự thay đổi người thứ tư mà Ole Gunnar Solskjaer thực hiện hôm nay.
Besiktas được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ozan Ergun cho Besiktas hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Kuryu Matsuki (Goztepe Izmir) đã nhận thẻ vàng từ Ozan Ergun.
Goztepe Izmir được hưởng quả đá phạt.
Ozan Ergun cho Besiktas hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Besiktas được hưởng quả ném biên trong phần sân nhà.
Salih Ucan vào sân thay cho Milot Rashica của Besiktas.
Goztepe Izmir được hưởng quả phát bóng lên tại Sân vận động Gursel Aksel.
Besiktas được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.

Victor Hugo của Goztepe Izmir đã bị phạt thẻ vàng tại Izmir.
Besiktas được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên.
Bóng đi ra ngoài sân và Besiktas được hưởng quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir dâng lên tấn công tại Sân vận động Gursel Aksel nhưng cú đánh đầu của Victor Hugo không trúng đích.
Goztepe Izmir được Ozan Ergun cho hưởng quả phạt góc.
Ozan Ergun cho đội chủ nhà hưởng quả ném biên.
Tayyib Sanuc vào sân thay cho Alex Oxlade-Chamberlain của đội khách.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Izmir.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Besiktas
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Dogan Erdogan (21), Ismail Koybasi (12), David Tijanic (43), Emersonn (19), Romulo (79)
Besiktas (4-1-4-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Gabriel Paulista (3), Emirhan Topçu (53), Arthur Masuaku (26), Amir Hadziahmetovic (6), Milot Rashica (7), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Gedson Fernandes (83), Mustafa Erhan Hekimoğlu (91), Rafa Silva (27)


Thay người | |||
60’ | Emersonn Kubilay Kanatsizkus | 60’ | Mustafa Hekimoglu Semih Kılıçsoy |
65’ | Malcom Bokele Mputu Lasse Nielsen | 82’ | Alex Oxlade-Chamberlain Tayyib Talha Sanuç |
79’ | Dogan Erdogan Victor Hugo | 82’ | Milot Rashica Salih Uçan |
79’ | David Tijanic Kuryu Matsuki | 90’ | Rafa Silva Fahri Kerem Ay |
80’ | Ismail Koybasi Nazim Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Göktuğ Baytekin | ||
Ege Yildirim | Serkan Emrecan Terzi | ||
Emircan Secgin | Ersin Destanoğlu | ||
Kubilay Kanatsizkus | Keny Arroyo | ||
Furkan Bayir | Fahri Kerem Ay | ||
Victor Hugo | Tayyib Talha Sanuç | ||
Kuryu Matsuki | Salih Uçan | ||
Nazim Sangare | João Mário | ||
Ahmed Ildiz | Ciro Immobile | ||
Lasse Nielsen | Semih Kılıçsoy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại