Gaziantep có một quả phát bóng lên.
![]() Ogun Ozcicek 26 | |
![]() Anel Husic 43 | |
![]() (Pen) Romulo Cruz 45 | |
![]() Halil Dervisoglu (Kiến tạo: Mustafa Burak Bozan) 48 | |
![]() David Tijanic (Thay: Victor Hugo) 55 | |
![]() Kuryu Matsuki (Thay: Dogan Erdogan) 55 | |
![]() Alexandru Maxim 59 | |
![]() Kacper Kozlowski 59 | |
![]() Salem M'Bakata (Thay: Deian Sorescu) 66 | |
![]() David Okereke (Thay: Emmanuel Boateng) 74 | |
![]() Quentin Daubin (Thay: Kacper Kozlowski) 74 | |
![]() Emersonn (Thay: Malcom Bokele Mputu) 85 | |
![]() Lasse Nielsen (Thay: Ogun Bayrak) 85 | |
![]() Bruno Viana (Thay: Halil Dervisoglu) 86 | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Thay: Ismail Koybasi) 90 | |
![]() Christopher Lungoyi 90+2' | |
![]() Kubilay Kanatsizkus (Kiến tạo: Lasse Nielsen) 90+4' | |
![]() Kuryu Matsuki 90+7' |
Thống kê trận đấu Goztepe vs Gaziantep FK


Diễn biến Goztepe vs Gaziantep FK

Kuryu Matsuki của Goztepe Izmir đã bị Adnan Deniz Kayatepe phạt thẻ và sẽ vắng mặt trong trận đấu tiếp theo do bị treo giò.
Gaziantep tiến lên nhưng David Okereke bị phạt việt vị.
Adnan Deniz Kayatepe trao quyền ném biên cho đội chủ nhà.
Lasse Nielsen đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Kubilay Kanatsizkus cân bằng tỷ số 1-1.
Adnan Deniz Kayatepe chỉ định một quả ném biên cho Goztepe Izmir ở phần sân của Gaziantep.
Gaziantep được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Goztepe Izmir.

Tại Sân vận động Gursel Aksel, Christopher Lungoyi đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Gaziantep thực hiện quả ném biên ở phần sân của Goztepe Izmir.
Adnan Deniz Kayatepe cho Gaziantep hưởng quả phát bóng lên.
Goztepe Izmir được hưởng quả phạt góc.
Kubilay Kanatsizkus thay thế Ismail Koybasi cho Goztepe Izmir tại Sân vận động Gursel Aksel.
Gaziantep cần phải cẩn thận. Goztepe Izmir có một quả ném biên tấn công.
Adnan Deniz Kayatepe ra hiệu cho Goztepe Izmir được hưởng quả ném biên ở phần sân của Gaziantep.
Adnan Deniz Kayatepe cho Gaziantep hưởng quả phát bóng lên.
Bruno Viana vào sân thay cho Halil Dervisoglu của Gaziantep.
Liệu Goztepe Izmir có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Gaziantep không?
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, với Lasse Nielsen thay thế Ogun Bayrak.
Stanimir Stoilov thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Gursel Aksel với Emersonn Da Silva thay thế Malcom Bokele.
Bóng an toàn khi Gaziantep được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Goztepe vs Gaziantep FK
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (97), Taha Altikardes (4), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Ogun Bayrak (77), Anthony Dennis (16), Dogan Erdogan (21), Ismail Koybasi (12), Victor Hugo (6), Romulo (79), Juan (11)
Gaziantep FK (3-4-3): Burak Bozan (71), Semih Güler (17), Arda Kızıldağ (4), Anel Husic (51), Deian Sorescu (18), Ogün Özçiçek (25), Alexandru Maxim (44), Christopher Lungoyi (11), Emmanuel Boateng (21), Halil Dervişoğlu (9), Kacper Kozlowski (10)


Thay người | |||
55’ | Dogan Erdogan Kuryu Matsuki | 66’ | Deian Sorescu Salem M'Bakata |
55’ | Victor Hugo David Tijanic | 74’ | Kacper Kozlowski Quentin Daubin |
85’ | Malcom Bokele Mputu Emersonn | 74’ | Emmanuel Boateng David Okereke |
85’ | Ogun Bayrak Lasse Nielsen | 86’ | Halil Dervisoglu Bruno Viana |
90’ | Ismail Koybasi Kubilay Kanatsizkus |
Cầu thủ dự bị | |||
Arda Ozcimen | Sokratis Dioudis | ||
Emircan Secgin | Emre Tasdemir | ||
Kuryu Matsuki | Ertuğrul Ersoy | ||
Kubilay Kanatsizkus | Furkan Soyalp | ||
Emersonn | Quentin Daubin | ||
Koray Gunter | Bruno Viana | ||
Furkan Bayir | Kenan Kodro | ||
Lasse Nielsen | Salem M'Bakata | ||
Nazim Sangare | Muhammed Gumuskaya | ||
David Tijanic | David Okereke |
Nhận định Goztepe vs Gaziantep FK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Goztepe
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 24 | 5 | 1 | 44 | 77 | T T B T T |
2 | ![]() | 30 | 22 | 6 | 2 | 47 | 72 | H T T T H |
3 | ![]() | 31 | 15 | 6 | 10 | 8 | 51 | H B B B B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 15 | 50 | H B T T B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 12 | 49 | B T H B H |
6 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 10 | 48 | B T T T T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 12 | 42 | T H B T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B H T B |
9 | ![]() | 31 | 10 | 12 | 9 | -2 | 42 | T T H B T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 9 | 40 | H H H B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -5 | 40 | T T B T T |
12 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -19 | 40 | T B T T H |
13 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -11 | 37 | B T T T H |
14 | ![]() | 30 | 11 | 4 | 15 | -13 | 37 | B B H B T |
15 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -12 | 34 | T B T H B |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | B B B B T |
17 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B T H B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -25 | 19 | T B B B B |
19 | ![]() | 30 | 2 | 4 | 24 | -48 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại