Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Miguel Rubio 20 | |
![]() Riki Rodriguez 26 | |
![]() Juan Antonio 28 | |
![]() Miguel Rubio (Kiến tạo: Sergio Ruiz) 29 | |
![]() Jon Morcillo (Kiến tạo: Higinio Marin) 42 | |
![]() Sergio Ruiz 45+2' | |
![]() (Pen) Higinio Marin 45+3' | |
![]() Martin Hongla 45+5' | |
![]() Jon Garcia 45+6' | |
![]() Kamil Jozwiak 45+6' | |
![]() Myrto Uzuni 45+6' | |
![]() Manu Trigueros (Thay: Martin Hongla) 46 | |
![]() Juan Maria Alcedo Serrano (Thay: Jaume Costa) 46 | |
![]() Juan Alcedo (Thay: Jaume Costa) 46 | |
![]() Manuel Trigueros 46 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Martin Hongla) 46 | |
![]() Theodor Corbeanu (Thay: Kamil Jozwiak) 63 | |
![]() Rai Marchan (Thay: Fidel Chaves) 67 | |
![]() Juanma Garcia (Thay: Higinio Marin) 67 | |
![]() Agus Medina 69 | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Heorhiy Tsitaishvili) 70 | |
![]() Lucas Boye 71 | |
![]() Miguel Rubio 71 | |
![]() Lucas Boye (Thay: Shon Weissman) 71 | |
![]() Javi Rueda (Thay: Alvaro Rodriguez) 79 | |
![]() Alejandro Melendez (Thay: Juan Antonio) 84 | |
![]() Gonzalo Villar (Thay: Pablo Insua) 84 | |
![]() Kamil Jozwiak 87 | |
![]() Carlos Neva 90+1' |
Thống kê trận đấu Granada vs Albacete


Diễn biến Granada vs Albacete

Thẻ vàng cho Carlos Neva.

Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.
Pablo Insua rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Villar.
Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Alejandro Melendez.
Alvaro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Javi Rueda.
Pablo Saenz là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Miguel Rubio đã trúng đích!
Shon Weissman rời sân và được thay thế bởi Lucas Boye.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.

Thẻ vàng cho Agus Medina.
Higinio Marin rời sân và được thay thế bởi Juanma Garcia.
Fidel rời sân và được thay thế bởi Rai Marchan.
Kamil Jozwiak rời sân và được thay thế bởi Theodor Corbeanu.
Martin Hongla rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Jaume Costa rời sân và được thay thế bởi Juan Alcedo.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Myrto Uzuni.

Thẻ vàng cho Kamil Jozwiak.

G O O O A A A L - Jon Garcia đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Granada vs Albacete
Granada (4-4-2): Marc Martinez (13), Ricard Sánchez (12), Miguel Rubio (4), Pablo Insua (5), Carlos Neva (15), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Martin Hongla (6), Martin Hongla (6), Kamil Jozwiak (18), Myrto Uzuni (10), Shon Weissman (9)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Alvaro Rodriguez (2), Jon Garcia Herrero (14), Juan Antonio Ros (5), Jaume Costa (24), Alberto Quiles Piosa (21), Riki (8), Agustin Medina (4), Jon Morcillo (22), Fidel (10), Higinio Marin (9)


Thay người | |||
46’ | Martin Hongla Manu Trigueros | 46’ | Jaume Costa Juan Maria Alcedo Serrano |
63’ | Kamil Jozwiak Theo Corbeanu | 67’ | Fidel Chaves Rai Marchan |
70’ | Heorhiy Tsitaishvili Pablo Saenz | 67’ | Higinio Marin Juanma Garcia |
71’ | Shon Weissman Lucas Boyé | 79’ | Alvaro Rodriguez Javi Rueda |
84’ | Pablo Insua Gonzalo Villar | 84’ | Juan Antonio Alejandro Melendez |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Zidane | Mario Ramos | ||
Ruben Sanchez | Cristian Rivero | ||
Miguel Angel Brau Blanquez | Juan Maria Alcedo Serrano | ||
Lucas Boyé | Rai Marchan | ||
Gonzalo Villar | Juanma Garcia | ||
Ignasi Miquel | Nabil Touaizi | ||
Theo Corbeanu | Diego Gonzalez | ||
Pablo Saenz | Alejandro Melendez | ||
Manu Trigueros | Javi Rueda | ||
Loic Williams Ntambue Kayumba | Marcos Moreno | ||
Serigne Faye | Eduardo de la Casa Simarro | ||
Oscar Naasei Oppong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại