Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Gonzalo Villar 4 | |
![]() Marc Pubill (Kiến tạo: Sergio Arribas) 9 | |
![]() Faitout Maouassa (Thay: Gonzalo Villar) 33 | |
![]() Lucas Boye (Thay: Oscar Melendo) 46 | |
![]() Gonzalo Melero (Thay: Jonathan Viera) 65 | |
![]() Alejandro Pozo (Thay: Sergio Arribas) 65 | |
![]() Gerard Gumbau (Thay: Martin Hongla) 65 | |
![]() Gerard Gumbau 68 | |
![]() Marko Milovanovic (Thay: Anthony Lozano) 74 | |
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: Gerard Gumbau) 75 | |
![]() Lucas Robertone 77 | |
![]() Marc Pubill 79 | |
![]() Dion Lopy (Thay: Iddrisu Baba) 84 | |
![]() Alejandro Pozo 90 | |
![]() Kamil Jozwiak (Thay: Facundo Pellistri) 90 | |
![]() Antonio Puertas (Thay: Faitout Maouassa) 90 | |
![]() Aleksandar Radovanovic 90+8' |
Thống kê trận đấu Granada vs Almeria


Diễn biến Granada vs Almeria
Kiểm soát bóng: Granada: 59%, Almeria: 41%.
Aleksandar Radovanovic giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng
Đường căng ngang của Kamil Jozwiak của Granada đi tìm đồng đội trong vòng cấm thành công.
Granada đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Granada thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Ricard Sanchez của Granada chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Almeria thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Gerard Gumbau thực hiện quả đá phạt trực tiếp vào khung thành nhưng Luis Maximiano đã cản phá được

Thẻ vàng dành cho Aleksandar Radovanovic.
Aleksandar Radovanovic bị phạt vì xô ngã Antonio Puertas.
Granada thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Almeria bắt đầu phản công.
Granada đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Granada.
Almeria đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Myrto Uzuni sút từ ngoài vòng cấm nhưng Luis Maximiano đã khống chế được
Gonzalo Melero của Almeria chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Gonzalo Melero bị phạt vì đẩy Gerard Gumbau.
Ồ... đó là người trông trẻ! Đáng lẽ Alejandro Pozo phải ghi bàn từ vị trí đó
Augusto Batalla thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Đội hình xuất phát Granada vs Almeria
Granada (4-3-3): Augusto Batalla (25), Ricard Sanchez (12), Miguel Rubio (4), Kamil Piatkowski (22), Carlos Neva (15), Sergio Ruiz (20), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (24), Facundo Pellistri (19), Myrto Uzuni (11), Óscar Melendo (21)
Almeria (4-4-2): Luís Maximiano (25), Marc Pubill (18), Edgar González (3), Aleksandar Radovanovic (16), Bruno Langa (24), Sergio Arribas (19), Baba Iddrisu (4), Lucas Robertone (5), Adri Embarba (10), Choco Lozano (15), Jonathan Viera (8)


Thay người | |||
33’ | Antonio Puertas Faitout Maouassa | 65’ | Sergio Arribas Alejandro Pozo |
46’ | Oscar Melendo Lucas Boyé | 65’ | Jonathan Viera Gonzalo Melero |
65’ | Martin Hongla Gerard Gumbau | 74’ | Anthony Lozano Marko Milovanović |
90’ | Facundo Pellistri Kamil Jozwiak | 84’ | Iddrisu Baba Dion Lopy |
90’ | Faitout Maouassa Antonio Puertas |
Cầu thủ dự bị | |||
Marc Martinez | Diego Mariño | ||
Adrián López | Fernando Martinez | ||
Faitout Maouassa | Alex Centelles | ||
Raúl Torrente | Dion Lopy | ||
Miki Bosch | Alejandro Pozo | ||
Kamil Jozwiak | Marko Milovanović | ||
Lucas Boyé | Luka Romero | ||
Matías Arezo | Chumi | ||
José Callejón | Gonzalo Melero | ||
Antonio Puertas | |||
Theodor Corbeanu | |||
Gerard Gumbau |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Nhận định Granada vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại