Thẻ vàng cho Matheus Pereira.
![]() Stoichkov 40 | |
![]() Quini 59 | |
![]() Jon Bautista 60 | |
![]() Bryan Zaragoza Martinez (Thay: Jose Callejon) 61 | |
![]() Bryan Zaragoza 61 | |
![]() Bryan Zaragoza (Thay: Jose Maria Callejon) 61 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Jon Bautista) 67 | |
![]() Gustavo Blanco (Thay: Jose Corpas) 68 | |
![]() Quique (Thay: Stoichkov) 68 | |
![]() (og) Gustavo Blanco 71 | |
![]() Famara Diedhiou (Thay: Antonio Puertas) 74 | |
![]() Shon Weissman 74 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Njegos Petrovic) 74 | |
![]() Sergio Ruiz (Thay: Oscar Melendo) 75 | |
![]() Pol Lozano (Thay: Yann Bodiger) 79 | |
![]() Peru Nolaskoain (Thay: Alvaro Tejero) 90 | |
![]() Matheus Pereira 90+4' |
Thống kê trận đấu Granada vs Eibar


Diễn biến Granada vs Eibar

Alvaro Tejero rời sân và vào thay là Peru Nolaskoain.
Yann Bodiger rời sân, Pol Lozano vào thay.
Oscar Melendo rời sân nhường chỗ cho Sergio Ruiz
Njegos Petrovic rời sân nhường chỗ cho Shon Weissman.
Antonio Puertas rời sân nhường chỗ cho Famara Diedhiou.

BÀN GỠ RIÊNG - Gustavo Blanco đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A A L - Một cầu thủ Eibar đá phản lưới nhà!
Stoichkov rời sân nhường chỗ cho Quique.
Jose Corpas rời sân nhường chỗ cho Gustavo Blanco.
Jon Bautista rời sân nhường chỗ cho Yanis Rahmani.
Jose Maria Callejon rời sân nhường chỗ cho Bryan Zaragoza.
Jose Maria Callejon rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

G O O O A A A L - Jon Bautista đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Quini.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một

Thẻ vàng cho Stoichkov.

Thẻ vàng cho Stoichkov.
Đội hình xuất phát Granada vs Eibar
Granada (4-3-3): Raúl Fernandez (1), Quini (17), Miguel Angel Rubio (4), Ignasi Miquel (14), Carlos Neva (15), Oscar Melendo (21), Yann Bodiger (6), Njegos Petrovic (18), Antonio Puertas (10), Myrto Uzuni (11), Jose Callejon (9)
Eibar (4-4-2): Luca Zidane (25), Alvaro Tejero (15), Frederico Venancio (3), Anaitz Arbilla (23), Jose Antonio Ríos (16), Javi Munoz (14), Sergio Alvarez (6), Matheus Pereira (8), Corpas (17), Jon Bautista (18), Stoichkov (19)


Thay người | |||
61’ | Jose Maria Callejon Bryan Zaragoza Martinez | 67’ | Jon Bautista Yanis Rahmani |
74’ | Njegos Petrovic Shon Weissman | 68’ | Stoichkov Quique |
74’ | Antonio Puertas Famara Diedhiou | 68’ | Jose Corpas Gustavo Blanco |
75’ | Oscar Melendo Sergio Ruiz | 90’ | Alvaro Tejero Peru Nolaskoain |
79’ | Yann Bodiger Pol Lozano |
Cầu thủ dự bị | |||
Pol Lozano | Angel Troncho | ||
Jonathan Silva | Ander Cantero | ||
Alberto Soro | Yoel Rodriguez | ||
Andre Ferreira | Chema | ||
Victor Diaz | Quique | ||
Sergio Ruiz | Gustavo Blanco | ||
Alberto Perea | Yanis Rahmani | ||
Shon Weissman | Juan Carlos Arana | ||
Bryan Zaragoza Martinez | Peru Nolaskoain | ||
Raul Castro | |||
Famara Diedhiou | |||
Erick Cabaco |
Huấn luyện viên | |||
|
|
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại