Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gonzalo Villar
9 - Carlos Neva (Thay: Miguel Angel Brau Blanquez)
19 - Carlos Neva (Thay: Miguel Angel Brau)
19 - Martin Hongla
37 - Sergio Ruiz (Thay: Gonzalo Villar)
66 - Sergio Rodelas (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
66 - Shon Weissman (Thay: Abderrahman Rebbach)
78 - Ruben Sanchez (Thay: Ricard Sanchez)
78 - Miguel Angel Brau
80 - Loic Williams
80 - Miguel Angel Brau
82
- Iker Benito (Thay: Julio Alonso)
63 - Joel Roca (Thay: Urko Izeta)
63 - Juan Gutierrez
64 - Victor Parada (Thay: Hugo Rincon)
70 - Victor Parada
71 - Alex Calvo (Thay: Ander Martin)
86 - Unai Eguiluz (Thay: Juan Gutierrez)
86 - Iker Benito
90 - Joel Roca
90+4'
Thống kê trận đấu Granada vs Mirandes
Diễn biến Granada vs Mirandes
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Joel Roca.
Thẻ vàng dành cho Iker Benito.
Juan Gutierrez rời sân và được thay thế bởi Unai Eguiluz.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Alex Calvo.
Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.
Thẻ vàng cho Loic Williams.
Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.
Ricard Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sanchez.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Thẻ vàng cho Victor Parada.
Hugo Rincon rời sân và được thay thế bởi Victor Parada.
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Sergio Ruiz.
Thẻ vàng cho Juan Gutierrez.
Urko Izeta rời sân và được thay thế bởi Joel Roca.
Julio Alonso rời sân và được thay thế bởi Iker Benito.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Martin Hongla.
Miguel Angel Brau rời sân và được thay thế bởi Carlos Neva.
Thẻ vàng cho Gonzalo Villar.
Đội hình xuất phát Granada vs Mirandes
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ricard Sánchez (12), Manu Lama (16), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (8), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Stoichkov (10)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Ander Martin (20), Julio Alonso (3), Joaquin Panichelli (9), Urko Izeta (17)
Thay người | |||
19’ | Miguel Angel Brau Carlos Neva | 63’ | Julio Alonso Iker Benito |
66’ | Gonzalo Villar Sergio Ruiz | 63’ | Urko Izeta Joel Roca |
66’ | Giorgi Tsitaishvili Sergio Rodelas | 70’ | Hugo Rincon Victor Parada |
78’ | Abderrahman Rebbach Shon Weissman | 86’ | Ander Martin Alex Calvo |
78’ | Ricard Sanchez Ruben Sanchez | 86’ | Juan Gutierrez Unai Eguiluz Arroyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Shon Weissman | Luis López | ||
Miguel Rubio | Iker Benito | ||
Sergio Ruiz | Joel Roca | ||
Carlos Neva | Alberto Dadie | ||
Manu Trigueros | Victor Parada | ||
Diego Mariño | Alex Calvo | ||
Ruben Sanchez | Carlos Adriano | ||
Kamil Jozwiak | Sergio Postigo | ||
Marc Martinez | Unai Eguiluz Arroyo | ||
Siren Diao | Adrian Butzke | ||
Oscar Naasei Oppong | |||
Sergio Rodelas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại