Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Loic Williams 18 | |
![]() Gonzalo Villar (Kiến tạo: Sergio Rodelas) 23 | |
![]() Maguette Gueye (Thay: Aritz Aldasoro) 30 | |
![]() Aritz Aldasoro 30 | |
![]() Pablo Insua 34 | |
![]() Juan Carlos Arana (Thay: Jon Karrikaburu) 46 | |
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: Sergio Rodelas) 52 | |
![]() Andres Martin 53 | |
![]() Martin Hongla 54 | |
![]() Jose Lopez 54 | |
![]() Juan Carlos Arana 59 | |
![]() Jeremy Arevalo (Thay: Pablo Rodriguez) 61 | |
![]() Javier Castro (Thay: Francisco Montero) 61 | |
![]() Juan Carlos Arana 62 | |
![]() Reinier 64 | |
![]() Fran Escriba 64 | |
![]() Sergio Ruiz (Thay: Gonzalo Villar) 70 | |
![]() Shon Weissman (Thay: Reinier) 70 | |
![]() Myrto Uzuni (Kiến tạo: Sergio Ruiz) 76 | |
![]() Heorhiy Tsitaishvili 76 | |
![]() Pablo Saenz (Thay: Sergio Rodelas) 80 | |
![]() Kamil Jozwiak (Thay: Heorhiy Tsitaishvili) 81 | |
![]() Alvaro Mantilla (Thay: Clement Michelin) 83 | |
![]() Siren Diao (Thay: Myrto Uzuni) 89 |
Thống kê trận đấu Granada vs Racing Santander


Diễn biến Granada vs Racing Santander
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Myrto Uzuni rời sân và được thay thế bởi Siren Diao.
Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Alvaro Mantilla.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Kamil Jozwiak.
Heorhiy Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi [player2].
Sergio Rodelas rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Sergio Rodelas rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Sergio Ruiz là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Myrto Uzuni đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Heorhiy Tsitaishvili.
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Reinier rời sân và được thay thế bởi Shon Weissman.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Sergio Ruiz.
Reinier rời sân và được thay thế bởi [player2].
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Fran Escriba.

Thẻ vàng cho Reinier.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Juan Carlos Arana.
Đội hình xuất phát Granada vs Racing Santander
Granada (4-4-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Pablo Insua (5), Loïc Williams (24), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Georgiy Tsitaishvili (11), Martin Hongla (6), Gonzalo Villar (8), Sergio Rodelas (26), Myrto Uzuni (10), Reinier (19)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Francisco Montero (24), Mario Garcia Alvear (40), Unai Vencedor (21), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Jon Karrikaburu (19)


Thay người | |||
70’ | Reinier Shon Weissman | 30’ | Aritz Aldasoro Maguette Gueye |
70’ | Gonzalo Villar Sergio Ruiz | 46’ | Jon Karrikaburu Juan Carlos Arana |
80’ | Sergio Rodelas Pablo Saenz Ezquerra | 61’ | Pablo Rodriguez Jeremy Arevalo |
81’ | Heorhiy Tsitaishvili Kamil Jozwiak | 61’ | Francisco Montero Javier Castro |
89’ | Myrto Uzuni Siren Diao | 83’ | Clement Michelin Alvaro Mantilla Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Shon Weissman | Jeremy Arevalo | ||
Diego Mariño | Suleiman Camara | ||
Miguel Rubio | Marco Sangalli | ||
Manu Lama | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Theo Corbeanu | Maguette Gueye | ||
Kamil Jozwiak | Juan Carlos Arana | ||
Sergio Ruiz | Lago Junior | ||
Pablo Saenz Ezquerra | Javier Castro | ||
Manu Trigueros | Saul Garcia | ||
Oscar Naasei Oppong | Jorge Salinas | ||
Siren Diao | Miquel Parera | ||
Lucas Perez | Alvaro Mantilla Perez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại