Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mario Soberon 17 | |
![]() Loic Williams 18 | |
![]() Abderrahman Rebbach (Kiến tạo: Loic Williams) 23 | |
![]() Gonzalo Villar 35 | |
![]() Martin Hongla (Thay: Abderrahman Rebbach) 45 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Kiến tạo: Lucas Boye) 48 | |
![]() Jair Amador 58 | |
![]() Pau Sans (Thay: Mario Soberon) 58 | |
![]() Alberto Mari (Thay: Malcom Ares) 59 | |
![]() Marcos Cuenca (Thay: Ivan Calero) 59 | |
![]() Adrian Liso 74 | |
![]() Ager Aketxe (Thay: Dani Tasende) 74 | |
![]() Sergio Rodelas (Thay: Giorgi Tsitaishvili) 78 | |
![]() Manuel Trigueros (Thay: Stoichkov) 78 | |
![]() Manu Lama 81 | |
![]() Borja Baston (Thay: Lucas Boye) 90 | |
![]() Alberto Mari (Kiến tạo: Ager Aketxe) 90+2' | |
![]() Alberto Mari (Kiến tạo: Pau Sans) 90+6' |
Thống kê trận đấu Granada vs Real Zaragoza


Diễn biến Granada vs Real Zaragoza

V À A A A O O O - Alberto Mari đã ghi bàn!
Pau Sans đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alberto Mari đã ghi bàn!
Ager Aketxe đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Lucas Boye rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.

Thẻ vàng cho Manu Lama.
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Manuel Trigueros.
Giorgi Tsitaishvili rời sân và được thay thế bởi Sergio Rodelas.
Dani Tasende rời sân và được thay thế bởi Ager Aketxe.

Thẻ vàng cho Adrian Liso.
Ivan Calero rời sân và được thay thế bởi Marcos Cuenca.
Malcom Ares rời sân và được thay thế bởi Alberto Mari.
Mario Soberon rời sân và được thay thế bởi Pau Sans.

Thẻ vàng cho Jair Amador.

V À A A O O O - Manu Lama đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Giorgi Tsitaishvili đã ghi bàn!
Lucas Boye đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Granada vs Real Zaragoza
Granada (5-3-2): Luca Zidane (1), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Manu Lama (16), Loïc Williams (24), Georgiy Tsitaishvili (11), Sergio Ruiz (20), Gonzalo Villar (8), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7), Stoichkov (10)
Real Zaragoza (4-4-2): Joan Femenias (25), Ivan Calero (19), Kervin Arriaga (16), Jair Amador (3), Dani Tasende (4), Malcom Adu Ares (20), Francho Serrano Gracia (14), Keidi Bare (6), Adrian Liso (33), Samed Bazdar (11), Mario Soberon Gutierrez (7)


Thay người | |||
45’ | Abderrahman Rebbach Martin Hongla | 58’ | Mario Soberon Pau Sans |
78’ | Stoichkov Manu Trigueros | 59’ | Malcom Ares Alberto Marí |
78’ | Giorgi Tsitaishvili Sergio Rodelas | 59’ | Ivan Calero Marcos Cuenca |
90’ | Lucas Boye Borja Baston | 74’ | Dani Tasende Ager Aketxe |
Cầu thủ dự bị | |||
Diego Mariño | Sebastián Kóša | ||
Martin Hongla | Gaetan Poussin | ||
Siren Diao | Ager Aketxe | ||
Marc Martinez | Pau Sans | ||
Gael Akogo Esono | Jaime Vallejo Mellado | ||
Borja Baston | Lucas Terrer | ||
Shon Weissman | Enrique Clemente | ||
Pablo Insua | Alberto Marí | ||
Manu Trigueros | Marcos Cuenca | ||
Oscar Naasei Oppong | Guillermo Acin Labrador | ||
Pere Haro | Bernardo Vital | ||
Sergio Rodelas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Granada
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại