Tim Meyer rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.
![]() Levin Winkler 8 | |
![]() Adama Bojang 14 | |
![]() Sinan Karweina (Thay: Severin Ottiger) 33 | |
![]() Aleksandar Stankovic (Thay: Levin Winkler) 33 | |
![]() Andrejs Ciganiks (Thay: Bung Hua Freimann) 33 | |
![]() Nestory Irankunda 43 | |
![]() Pius Dorn (Kiến tạo: Donat Rrudhani) 54 | |
![]() Adama Bojang (Kiến tạo: Benno Schmitz) 55 | |
![]() Stefan Knezevic 58 | |
![]() Tsiy-William Ndenge (Thay: Sonny Kittel) 67 | |
![]() Tomas Veron (Thay: Giotto Morandi) 67 | |
![]() Tyron Owusu (Thay: Kevin Spadanuda) 67 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Nestory Irankunda) 69 | |
![]() Adama Bojang (Kiến tạo: Tomas Veron) 72 | |
![]() Lars Villiger (Thay: Thibault Klidje) 73 | |
![]() Adama Bojang 83 | |
![]() Nikolas Muci (Thay: Adama Bojang) 90 | |
![]() Mathieu Choiniere (Thay: Tim Meyer) 90 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Luzern


Diễn biến Grasshopper vs Luzern
Adama Bojang rời sân và được thay thế bởi Nikolas Muci.

Thẻ vàng cho Adama Bojang.
Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Lars Villiger.
Tomas Veron đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adama Bojang ghi bàn!
Nestory Irankunda rời sân và được thay thế bởi Pascal Schuerpf.
Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Tyron Owusu.
Giotto Morandi rời sân và được thay thế bởi Tomas Veron.
Sonny Kittel rời sân và được thay thế bởi Tsiy-William Ndenge.

Thẻ vàng cho Stefan Knezevic.
Benno Schmitz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adama Bojang ghi bàn!
Donat Rrudhani đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pius Dorn ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Nestory Irankunda.
Bung Hua Freimann rời sân và anh được thay thế bởi Andrejs Ciganiks.
Levin Winkler rời sân và anh được thay thế bởi Aleksandar Stankovic.
Severin Ottiger rời sân và anh được thay thế bởi Sinan Karweina.
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Luzern
Grasshopper (4-1-3-2): Justin Pete Hammel (71), Benno Schmitz (22), Dirk Abels (2), Ayumu Seko (15), Noah Persson (16), Hassane Imourane (14), Tim Meyer (53), Giotto Giuseppe Morandi (10), Sonny Kittel (8), Nestory Irankunda (66), Bojang (25)
Luzern (4-4-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Bung Hua Freimann (13), Stefan Knezevic (5), Bung Meng Freimann (46), Donat Rrudhani (11), Pius Dorn (20), levin Winkler (29), Kevin Spadanuda (7), Adrian Grbic (9), Thibault Klidje (17)


Thay người | |||
67’ | Sonny Kittel Tsiy William Ndenge | 33’ | Bung Hua Freimann Andrejs Ciganiks |
67’ | Giotto Morandi Tomas Veron Lupi | 33’ | Levin Winkler Aleksandar Stankovic |
69’ | Nestory Irankunda Pascal Schurpf | 33’ | Severin Ottiger Sinan Karweina |
90’ | Adama Bojang Nikolas Muci | 67’ | Kevin Spadanuda Tyron Owusu |
90’ | Tim Meyer Mathieu Choinière | 73’ | Thibault Klidje Lars Villiger |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Kuttin | Vaso Vasic | ||
Amir Abrashi | Jesper Löfgren | ||
Tsiy William Ndenge | Andrejs Ciganiks | ||
Nikolas Muci | Ruben Dantas Fernandes | ||
Pascal Schurpf | Jakub Kadak | ||
Tomas Veron Lupi | Tyron Owusu | ||
Young-Jun Lee | Aleksandar Stankovic | ||
Mathieu Choinière | Lars Villiger | ||
Yannick Bettkober | Sinan Karweina |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Grasshopper
Thành tích gần đây Luzern
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại